Định nghĩa của từ dressed

dressedadjective

cách ăn mặc

/drɛst/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "dressed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "drest", có nghĩa là "sắp xếp, sắp xếp, chuẩn bị". Từ này phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "drezan", có nghĩa là "xoay, vặn hoặc định hình". Theo thời gian, "drest" đã thay đổi nghĩa của nó để chỉ cụ thể việc tự mặc quần áo, có thể là do hành động "dressing" liên quan đến việc sắp xếp vải và mặc vào người. Từ hiện đại "dressed" xuất hiện như một hậu duệ trực tiếp của sự phát triển này, vẫn giữ nguyên nghĩa cốt lõi của "prepared" và "arranged" trong bối cảnh quần áo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquần áo

exampleto dress well: ăn mặc sang trọng

exampleto be well dressed: ăn mặc sang trọng

examplea (the) dress: áo dài phụ nữ

meaningvỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài

exampleto dress for dinner: mặc lễ phục để ăn cơm tối

type ngoại động từ

meaningmặc (quần áo...), ăn mặc

exampleto dress well: ăn mặc sang trọng

exampleto be well dressed: ăn mặc sang trọng

examplea (the) dress: áo dài phụ nữ

meaningbăng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương)

exampleto dress for dinner: mặc lễ phục để ăn cơm tối

meaning(quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí (tàu thuỷ); bày biện (mặt hàng)

exampleright dress!: bên phải thẳng hàng!

exampledress up!: tiến lên thẳng hàng!

exampledress back!: lùi thẳng hàng!

namespace

wearing clothes and not naked or wearing clothes for sleeping

mặc quần áo và không khỏa thân hoặc mặc quần áo để ngủ

Ví dụ:
  • Hurry up and get dressed.

    Nhanh lên và mặc quần áo đi.

  • She lay down on the bed, fully dressed.

    Cô nằm xuống giường, mặc quần áo đầy đủ.

  • I can't go to the door—I'm not dressed yet.

    Tôi không thể ra cửa được - tôi chưa mặc quần áo.

wearing clothes of a particular type

mặc quần áo của một loại cụ thể

Ví dụ:
  • She is always so smartly dressed.

    Cô ấy luôn ăn mặc rất lịch sự.

  • elegantly/fashionably/neatly dressed

    ăn mặc lịch sự/thời trang/gọn gàng

  • immaculately/impeccably dressed

    ăn mặc hoàn hảo/hoàn hảo

  • The bride was dressed in white.

    Cô dâu mặc đồ trắng.

  • He was casually dressed in jeans and a T-shirt.

    Anh ăn mặc giản dị với quần jean và áo phông.

  • She was dressed for a business meeting.

    Cô ấy đang mặc quần áo cho một cuộc họp kinh doanh.

  • He was dressed as a woman (= he was wearing women's clothes).

    Anh ấy ăn mặc như phụ nữ (= anh ấy đang mặc quần áo phụ nữ).

  • You can't go out dressed like that (= wearing those clothes)!

    Bạn không thể đi ra ngoài ăn mặc như thế (= mặc những bộ quần áo đó)!

Ví dụ bổ sung:
  • The twins were dressed identically.

    Cặp song sinh ăn mặc giống hệt nhau.

  • She was dressed professionally in a business suit.

    Cô ấy ăn mặc chuyên nghiệp trong bộ vest công sở.

  • She was determined to be the best dressed woman at the wedding.

    Cô quyết tâm trở thành người mặc đẹp nhất trong đám cưới.

  • The women were all dressed in blue skirts and white blouses.

    Tất cả phụ nữ đều mặc váy xanh và áo cánh trắng.

  • The waiters were dressed as clowns.

    Những người phục vụ ăn mặc như những chú hề.

cleaned and prepared for cooking or eating

làm sạch và chuẩn bị để nấu ăn hoặc ăn uống

Ví dụ:
  • Place a spoonful of the dressed crab on each plate.

    Đặt một thìa cua đã làm sạch lên mỗi đĩa.

Thành ngữ

dressed to kill
(informal)wearing the kind of clothes that will make people notice and admire you
dressed (up) to the nines
(informal)wearing very attractive or formal clothes
mutton dressed as lamb
(British English, informal, offensive)an offensive way to describe a woman who you think is trying to look younger than she really is, especially by wearing clothes that are designed for young people