Định nghĩa của từ dredge up

dredge upphrasal verb

nạo vét

////

Cụm từ "dredge up" ban đầu ám chỉ quá trình đào sâu hơn vào đáy của một khối nước để lấy các vật thể bị chìm bằng cách sử dụng một cái nạo vét, một loại máy móc hạng nặng có gầu giống như cái xẻng. Động từ này, khi mới được sử dụng, chủ yếu liên quan đến bối cảnh hàng hải hoặc khai thác mỏ. Phải đến cuối thế kỷ 18, cụm từ này mới có được ý nghĩa tượng trưng hơn. Theo nghĩa này, "dredge up" được dùng để mô tả hành động nhớ lại hoặc gợi lại một thứ gì đó đã bị chôn vùi hoặc lãng quên, như thể đang kéo nó ra khỏi sâu thẳm của tâm trí hoặc cảm xúc. Việc sử dụng cụm động từ này để mô tả sự nội quan hoặc hồi tưởng ngày càng trở nên phổ biến trong văn học và lời nói trong thời kỳ Lãng mạn, và nó vẫn tiếp tục là một phần trong vốn từ vựng hàng ngày của chúng ta ngày nay.

namespace

to mention something that has been forgotten, especially something unpleasant or embarrassing

nhắc đến điều gì đó đã bị lãng quên, đặc biệt là điều gì đó khó chịu hoặc xấu hổ

Ví dụ:
  • The papers keep trying to dredge up details of his past love life.

    Các tờ báo liên tục cố gắng moi móc thông tin chi tiết về đời sống tình cảm trong quá khứ của anh.

to manage to remember something, especially something that happened a long time ago

cố gắng nhớ lại điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó đã xảy ra cách đây rất lâu

Ví dụ:
  • Now she was dredging up memories from the depths of her mind.

    Bây giờ cô đang khơi gợi lại những ký ức từ sâu thẳm trong tâm trí mình.

Từ, cụm từ liên quan