danh từ
lưới vét (bắt sò hến ở đáy sông)
to dredge [for] oysters: đánh lưới; vét bắt sò
máy nạo vét lòng sông
động từ
kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò...)
to dredge [for] oysters: đánh lưới; vét bắt sò
nạo vét (sông, biển bằng máy nạo vét)