danh từ
(như) drafter
quân cờ đam
Default
quân cờ đam
người soạn thảo
/ˈdrɑːftsmən//ˈdræftsmən/Từ "draughtsman" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "draiture", có nghĩa là "drawing" hoặc "phác thảo". Hậu tố "-man" biểu thị một người thực hiện một hành động cụ thể, trong trường hợp này là vẽ. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14 và dùng để chỉ người thực hiện các bản vẽ kỹ thuật, đặc biệt là cho kiến trúc, kỹ thuật hoặc các mục đích chuyên môn khác. Sau đó, nó được sử dụng rộng rãi hơn cho bất kỳ ai vẽ, bao gồm cả nghệ sĩ.
danh từ
(như) drafter
quân cờ đam
Default
quân cờ đam
a person whose job is to draw detailed plans of machines, buildings, etc.
người có công việc là vẽ sơ đồ chi tiết về máy móc, tòa nhà, v.v.
Kiến trúc sư đã thuê một người thiết kế lành nghề để tạo ra bản thiết kế chi tiết cho dự án xây dựng mới.
Những bản vẽ tỉ mỉ của người thiết kế đã cung cấp cho những người xây dựng hướng dẫn rõ ràng và chính xác để xây dựng cây cầu mới.
Là một họa sĩ mới vào nghề, Jane đã dành nhiều giờ để hoàn thiện kỹ năng vẽ kỹ thuật của mình, học cách tạo ra những thiết kế phức tạp một cách chính xác.
Bản phác thảo của người thiết kế đã truyền tải chính xác tầm nhìn của kỹ sư về dự án kỹ thuật và đóng vai trò quan trọng trong việc hiện thực hóa nó.
Con mắt tinh tường về chi tiết và khả năng sử dụng phần mềm kỹ thuật của người họa sĩ đã giúp ông tạo ra những bản vẽ nhiều lớp, có độ chi tiết cao chỉ trong vài giờ.
a person who draws
một người vẽ
Anh ta là một người vẽ phác nghèo.
All matches