Định nghĩa của từ draftsman

draftsmannoun

người soạn thảo

/ˈdrɑːftsmən//ˈdræftsmən/

"Draftsman" có nguồn gốc từ "draft", nghĩa là bản phác thảo hoặc kế hoạch sơ bộ. Nó phát triển từ tiếng Pháp cổ "drait", nghĩa là "straight" hoặc "đúng", ám chỉ độ chính xác cần thiết khi tạo ra những bản phác thảo ban đầu này. Hậu tố "-man" biểu thị một người thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, trong trường hợp này là tạo ra bản phác thảo. Do đó, một draftsman ban đầu là người vẽ những bản phác thảo sơ bộ này, thường dành cho các kiến ​​trúc sư, kỹ sư hoặc những người chuyên nghiệp khác. Thuật ngữ này đã trở nên ít phổ biến hơn trong thời hiện đại, thường được thay thế bằng "drafter" hoặc "nhà thiết kế".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo luật...)

meaningngựa kéo

namespace

a person whose job is to draw detailed plans of machines, buildings, etc.

người có công việc là vẽ sơ đồ chi tiết về máy móc, tòa nhà, v.v.

a person who draws

một người vẽ

Ví dụ:
  • He's a poor draftsman.

    Anh ta là một người soạn thảo kém.

a man who writes official or legal documents

một người đàn ông viết văn bản chính thức hoặc pháp lý

Ví dụ:
  • the draftsmen of the constitution

    những người soạn thảo hiến pháp

Từ, cụm từ liên quan

All matches