Định nghĩa của từ dramatics

dramaticsnoun

kịch tính

/drəˈmætɪks//drəˈmætɪks/

Từ "dramatics" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "drama", có nghĩa là "action" hoặc "hành động". Vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên, kịch phát triển thành một hình thức nghệ thuật riêng biệt ở Hy Lạp cổ đại, ban đầu tập trung vào các vở kịch bi kịch. Từ "dramatics" xuất hiện như một tính từ vào thế kỷ 16, mô tả những thứ liên quan đến các buổi biểu diễn kịch. Theo thời gian, "dramatics" được mở rộng để bao gồm cả việc nghiên cứu và biểu diễn các tác phẩm sân khấu, bao gồm cả bi kịch và hài kịch. Nó cũng có nghĩa thông tục hơn, mô tả hành vi thái quá hoặc mang tính sân khấu, biểu thị sự thể hiện cảm xúc thái quá.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều dùng như số ít

meaningnghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng (cổ)

meaningkịch ngoại khoá (ở các trường học)

meaningthái độ kịch; vẻ kịch

namespace

the study or practice of acting in plays or putting on plays

việc nghiên cứu hoặc thực hành diễn xuất trong các vở kịch hoặc dàn dựng các vở kịch

Ví dụ:
  • Her love for dramatics began when she started appearing in plays at the age of 13.

    Tình yêu của cô dành cho kịch nghệ bắt đầu khi cô bắt đầu xuất hiện trong các vở kịch ở tuổi 13.

  • Creative dramatics can be used to teach children a variety of communication skills.

    Kịch nghệ sáng tạo có thể được sử dụng để dạy trẻ nhiều kỹ năng giao tiếp.

  • During the school play, the lead actor delivered his lines with such exaggerated dramatics that the audience couldn't help but burst into laughter.

    Trong vở kịch của trường, nam diễn viên chính đã đọc thoại một cách khoa trương đến mức khiến khán giả không thể nhịn được cười.

  • The couple's argument turned into a full-blown dramatic scene with loud voices, dramatic pauses, and dramatic gestures.

    Cuộc cãi vã của cặp đôi này đã trở thành một cảnh kịch tính với những giọng nói lớn, những khoảng dừng kịch tính và những cử chỉ kịch tính.

  • The CEO's presentation was filled with over-the-top dramatics, complete with dramatic pauses, sweeping gestures, and a booming voice that echoed through the conference room.

    Bài thuyết trình của CEO tràn ngập những màn kịch tính thái quá, với những khoảng dừng ấn tượng, những cử chỉ mạnh mẽ và giọng nói vang vọng khắp phòng họp.

Từ, cụm từ liên quan

behaviour that does not seem sincere because it is exaggerated or too emotional

hành vi có vẻ không chân thành vì nó cường điệu hoặc quá xúc động

Ví dụ:
  • His courtroom dramatics were not really necessary.

    Những vở kịch trong phòng xử án của anh ấy không thực sự cần thiết.

Từ, cụm từ liên quan