Định nghĩa của từ drainpipe

drainpipenoun

cống thoát nước

/ˈdreɪnpaɪp//ˈdreɪnpaɪp/

Từ "drainpipe" là sự kết hợp của hai từ: "drain" và "pipe". "Drain" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "drægan", có nghĩa là "rút". Từ này ám chỉ chức năng của ống là dẫn nước đi. "Pipe" bắt nguồn từ tiếng Latin "pipa", có nghĩa là "ống". Từ này ám chỉ hình dạng hình trụ của cấu trúc. Từ "drainpipe" xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 18, phản ánh việc sử dụng ngày càng nhiều hệ thống ống nước và thoát nước trong nhà và thành phố.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningống thoat nước

namespace

a pipe that carries rainwater from the roof of a building to a drain

một đường ống dẫn nước mưa từ mái nhà đến cống thoát nước

Ví dụ:
  • The rainwater was pouring out of the gorge through the narrow drainpipe at the bottom.

    Nước mưa chảy ra khỏi hẻm núi qua đường ống thoát nước hẹp ở phía dưới.

  • After the thunderstorm, the gutters overflowed and turned into giant drainpipes, spilling water onto the sidewalk.

    Sau cơn giông, máng xối tràn nước và biến thành những ống thoát nước khổng lồ, làm nước tràn ra vỉa hè.

  • The sewer system beneath the city was a complex network of pipes and tunnels, which drained wastewater and kept the streets clean.

    Hệ thống cống rãnh bên dưới thành phố là một mạng lưới đường ống và đường hầm phức tạp, có chức năng thoát nước thải và giữ cho đường phố sạch sẽ.

  • The workers inserted a flexible drainpipe through the small opening in the wall, hoping to clear the blockage and prevent water damage.

    Các công nhân đã lắp một ống thoát nước mềm qua lỗ nhỏ trên tường, với hy vọng thông tắc nghẽn và ngăn ngừa thiệt hại do nước gây ra.

  • As the sun dried up the puddles on the street, the drainpipes snapped back into their original position, silently carrying away any remaining water.

    Khi mặt trời làm khô các vũng nước trên phố, các ống thoát nước lại trở về vị trí ban đầu, lặng lẽ cuốn trôi bất kỳ lượng nước còn sót lại nào.

a pipe that carries dirty water or other liquid waste away from a building

một đường ống dẫn nước bẩn hoặc chất thải lỏng khác ra khỏi tòa nhà

Từ, cụm từ liên quan

All matches