Định nghĩa của từ downspout

downspoutnoun

ống thoát nước

/ˈdaʊnspaʊt//ˈdaʊnspaʊt/

Từ "downspout" là sự kết hợp của hai từ: "down" và "spout". "Down" ám chỉ hướng dòng nước chảy, trong khi "spout" mô tả chức năng của đường ống là đổ nước ra ngoài. Thuật ngữ này có thể xuất hiện vào thế kỷ 16 hoặc 17, trùng với sự phát triển của các hệ thống thu gom nước mưa tinh vi hơn trong các tòa nhà. "Spout" đã được thiết lập như một từ để chỉ đường ống hoặc ống dẫn nước thải, trong khi "down" nhấn mạnh hướng dòng nước chảy từ mái nhà.

namespace
Ví dụ:
  • Water flowed from the roof through the gutters and smoothly into the downspout during the rainstorm.

    Nước chảy từ mái nhà qua máng xối và chảy đều xuống ống thoát nước trong cơn mưa rào.

  • After cleaning the leaves out of the gutters, the homeowner inspected the downspouts to make sure they weren't clogged.

    Sau khi dọn sạch lá cây khỏi máng xối, chủ nhà kiểm tra ống thoát nước để đảm bảo chúng không bị tắc.

  • The downspouts on the sides of the building were carefully angled to direct water away from the foundation and prevent water damage.

    Các ống thoát nước ở hai bên tòa nhà được thiết kế cẩn thận để dẫn nước ra khỏi nền móng và ngăn ngừa thiệt hại do nước gây ra.

  • The landscaper recommended connecting the downspouts to a rain barrel for more efficient water usage.

    Người thiết kế cảnh quan khuyên nên kết nối ống thoát nước với thùng chứa nước mưa để sử dụng nước hiệu quả hơn.

  • The gutter that had been leaking for weeks was finally repaired, and now the water flowed smoothly into the downspout once more.

    Máng xối bị rò rỉ trong nhiều tuần cuối cùng đã được sửa chữa và bây giờ nước lại chảy thông suốt vào ống thoát nước.

  • The city implemented a program to install rain gardens at the bottom of downspouts to filter out pollutants before the water enters the storm sewer.

    Thành phố đã triển khai chương trình lắp đặt các vườn mưa ở đáy máng xối để lọc các chất ô nhiễm trước khi nước chảy vào cống thoát nước mưa.

  • The roofing contractor recommended a new type of gutter system that would divert water from the downspouts and into the garden.

    Nhà thầu lợp mái đề xuất một loại hệ thống máng xối mới có thể chuyển hướng nước từ ống thoát nước vào vườn.

  • I noticed that the downspouts on my house were rusty and needed replacing, so I called a carpenter to do the job.

    Tôi nhận thấy ống thoát nước ở nhà tôi bị gỉ và cần thay thế nên tôi đã gọi thợ mộc đến làm việc đó.

  • Despite the heavy rainfall, there were no clogs in the downspouts this year thanks to the new gutter guards that had been installed.

    Mặc dù có lượng mưa lớn, năm nay không có tình trạng tắc nghẽn ở máng xối nhờ có hệ thống bảo vệ máng xối mới được lắp đặt.

  • After the foundations of the old house were replaced, the downspouts were redirected to avoid pouring rainwater on the fresh concrete.

    Sau khi nền móng của ngôi nhà cũ được thay thế, các ống thoát nước đã được chuyển hướng để tránh nước mưa đổ vào bê tông mới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches