Định nghĩa của từ doze

dozeverb

ngủ gật

/dəʊz//dəʊz/

Từ "doze" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Vào thế kỷ 13, từ "dosen" được dùng để chỉ "ngủ", và nó bắt nguồn từ Proto-Germanic "*dusiziz". Về cơ bản, từ này bắt nguồn từ gốc Proto-Indo-European "*deuk-" có nghĩa là "ngủ". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã thay đổi. Đến thế kỷ 15, "doze" bắt đầu được dùng như một động từ, có nghĩa là "ngủ nông hoặc chập chờn". Nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, như trong "I dozed off during the lecture". Trong tiếng Anh hiện đại, "doze" cũng có thể được dùng như một danh từ, ám chỉ một khoảng thời gian ngủ nông ngắn. Ví dụ: "I took a doze after lunch". Từ này vẫn giữ được mối liên hệ với giấc ngủ và sự thư giãn trong suốt quá trình phát triển của nó và vẫn là một phần phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiấc ngủ ngắn lơ mơ

exampleto doze off: chợp ngủ lơ mơ

type nội động từ

meaningngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ

exampleto doze off: chợp ngủ lơ mơ

namespace
Ví dụ:
  • The baby dozed softly in the crib, her chest rising and falling with each peaceful breath.

    Em bé ngủ thiếp đi nhẹ nhàng trong cũi, ngực em nhấp nhô theo từng hơi thở bình yên.

  • After a long day at work, the man dozed off in his chair, his head lolling to the side.

    Sau một ngày dài làm việc, người đàn ông ngủ gật trên ghế, đầu nghiêng sang một bên.

  • The nurse encouraged the patient to doze off as she connected him to the machines of the sleep lab.

    Y tá khuyến khích bệnh nhân ngủ thiếp đi khi cô kết nối anh với các máy móc trong phòng thí nghiệm giấc ngủ.

  • The elderly woman dozed in front of the television, her eyes closed as the show played on in the background.

    Người phụ nữ lớn tuổi lim dim ngủ trước tivi, mắt nhắm nghiền trong khi chương trình vẫn đang phát ở phía sau.

  • The sailors dozed fitfully in their bunks as the ocean swelled in the darkness.

    Các thủy thủ thiu thiu ngủ trên giường khi đại dương dâng trào trong bóng tối.

  • The horse dozed lazily in the stable, its head resting on its folded forelegs.

    Con ngựa uể oải lim dim ngủ trong chuồng, đầu tựa vào hai chân trước gập lại.

  • The pregnant woman dozed through her midday nap, dreaming of the baby that was growing inside her.

    Người phụ nữ mang thai ngủ thiếp đi trong giấc ngủ trưa, mơ về đứa bé đang lớn lên trong bụng mình.

  • The student dozed off during the lecture, his head drooping to the desk below.

    Cậu sinh viên ngủ gật trong giờ giảng, đầu gục xuống bàn bên dưới.

  • The ghost dozed unseen in the attic, his eyes closed as centuries passed by.

    Con ma ngủ thiếp đi trên gác xép, mắt nhắm lại mặc cho nhiều thế kỷ trôi qua.

  • The musician dozed lightly in the wings, his mind lost in a symphony of memories.

    Người nhạc sĩ ngủ gật nhẹ trong cánh gà, tâm trí anh chìm vào bản giao hưởng của những kỷ niệm.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs