Định nghĩa của từ dowse

dowseverb

Dowpe

/daʊz//daʊz/

Từ "dowse" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dūsian", có nghĩa là "chìm hoặc thả rơi". Vào thế kỷ 15, "dowse" xuất hiện như một động từ, có nghĩa là "chìm hoặc hạ thấp một vật gì đó, chẳng hạn như vũ khí hoặc công cụ, vào một cái lỗ hoặc hốc". Ý nghĩa chìm hoặc thả rơi này vẫn là ý tưởng trung tâm trong quá trình phát triển của từ này. Vào thế kỷ 17, "dowse" mang một ý nghĩa cụ thể hơn trong bối cảnh của dowsing, một hoạt động liên quan đến việc tìm kiếm nước ngầm, khoáng chất hoặc các vật liệu ẩn khác bằng cách đi bộ trên khu vực đó bằng một cây gậy hoặc một cây gậy có chạc ba của dowser. Người ta cho rằng người dowser sẽ cảm nhận được sự hiện diện của chất mong muốn thông qua chuyển động của cây gậy hoặc các dấu hiệu khác. Ngày nay, "dowse" được sử dụng để mô tả phương pháp cụ thể này để bói toán hoặc tìm kiếm những thứ ẩn giấu.

Tóm Tắt

type ngoại động từ, (như) douse

type nội động từ

meaningtìm mạch nước, tìm mạch mỏ (bằng que thăm dò mạch)

namespace

to look for underground water or minerals by using a special stick or long piece of metal that moves when it comes near water, etc.

tìm kiếm nước ngầm hoặc khoáng chất bằng cách sử dụng một cây gậy đặc biệt hoặc một miếng kim loại dài di chuyển khi đến gần nước, v.v.

to stop a fire from burning by pouring water over it; to put out a light

ngăn lửa cháy bằng cách đổ nước lên trên; để tắt đèn

to pour a lot of liquid over somebody/something; to soak somebody/something in liquid

đổ nhiều chất lỏng lên ai/cái gì; ngâm ai/cái gì trong chất lỏng

Từ, cụm từ liên quan

All matches