Định nghĩa của từ downstream

downstreamadverb

hạ lưu

/ˌdaʊnˈstriːm//ˌdaʊnˈstriːm/

Từ "downstream" bắt nguồn từ hướng theo nghĩa đen của dòng nước chảy trong sông hoặc suối. "Xuống" chỉ hướng của trọng lực, và "stream" chỉ dòng nước chảy. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14, được sử dụng để mô tả hướng di chuyển của thuyền và các vật thể khác được dòng nước mang theo. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao hàm bất kỳ chuyển động nào theo hướng của dòng chảy, dù là chuyển động vật lý, ẩn dụ hay tượng trưng.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningxuôi dòng

typeDefault

meaning(cơ học) xuôi dòng || hạ lưu

namespace
Ví dụ:
  • The pollutants from the nearby factory are flowing downstream, posing a threat to the aquatic life in the river's downstream areas.

    Các chất ô nhiễm từ nhà máy gần đó chảy về hạ lưu, gây nguy hiểm cho hệ sinh thái thủy sinh ở khu vực hạ lưu sông.

  • The hydropower project has resulted in a significant decrease in the water level downstream, leading to concerns about drought and water scarcity in the region.

    Dự án thủy điện đã làm mực nước hạ lưu giảm đáng kể, gây lo ngại về hạn hán và thiếu nước trong khu vực.

  • The sediment carried by the river has deposited downstream, causing issues with navigation and shipping.

    Bùn đất do sông mang theo đã lắng đọng ở hạ lưu, gây ra vấn đề cho việc điều hướng và vận chuyển.

  • The government is investing in downstream industries such as textiles, pharmaceuticals, and chemicals to spur economic growth and job creation.

    Chính phủ đang đầu tư vào các ngành công nghiệp hạ nguồn như dệt may, dược phẩm và hóa chất để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.

  • The river's downstream sections are used for recreational activities such as rafting and kayaking, attracting tourists from across the country.

    Các đoạn hạ lưu của con sông được sử dụng cho các hoạt động giải trí như chèo bè và chèo thuyền kayak, thu hút khách du lịch từ khắp cả nước.

  • The municipality is considering the potential for using wastewater as a source of irrigation for agriculture in the downstream areas.

    Chính quyền thành phố đang xem xét tiềm năng sử dụng nước thải làm nguồn nước tưới cho nông nghiệp ở các khu vực hạ lưu.

  • The downstream communities are experiencing flooding and erosion due to the uncontrolled discharge of water from upstream dams.

    Các cộng đồng ở hạ lưu đang phải hứng chịu lũ lụt và xói mòn do tình trạng xả nước không kiểm soát từ các đập ở thượng nguồn.

  • The downstream industries are facing environmental challenges from the discharge of untreated wastewater, leading to serious health and safety concerns.

    Các ngành công nghiệp hạ nguồn đang phải đối mặt với những thách thức về môi trường do việc xả nước thải chưa qua xử lý, dẫn đến những lo ngại nghiêm trọng về sức khỏe và an toàn.

  • The downstream regions are particularly vulnerable to the impacts of climate change, including droughts, floods, and saltwater intrusion.

    Các vùng hạ lưu đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi tác động của biến đổi khí hậu, bao gồm hạn hán, lũ lụt và xâm nhập mặn.

  • The scientific community is studying the ecological and biological processes that occur downstream, shedding light on the dynamics of river systems and the importance of conservation and sustainable management.

    Cộng đồng khoa học đang nghiên cứu các quá trình sinh thái và sinh học xảy ra ở hạ lưu, làm sáng tỏ động lực của hệ thống sông và tầm quan trọng của việc bảo tồn và quản lý bền vững.

Từ, cụm từ liên quan