Định nghĩa của từ double fault

double faultnoun

lỗi kép

/ˌdʌbl ˈfɔːlt//ˌdʌbl ˈfɔːlt/

Thuật ngữ "double fault" bắt nguồn từ môn quần vợt, và nó ám chỉ một tình huống mà một người chơi mắc hai lỗi liên tiếp hoặc lỗi khi giao bóng. Trong quần vợt, một cú giao bóng được coi là lỗi nếu bóng rơi ra ngoài ô giao bóng được chỉ định, chạm lưới hoặc được tiếp xúc trước khi người giao bóng vượt qua đường biên. Một người chơi được phép mắc một lỗi không sửa trước khi đối thủ được tính điểm, nhưng nếu họ mắc thêm một lỗi nữa trước khi đưa bóng vào cuộc, thì sẽ bị gọi là lỗi kép. Cụm từ "double fault" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in trong bình luận quần vợt vào những năm 1960 và được sử dụng rộng rãi trong môn thể thao này trong những thập kỷ tiếp theo. Nguồn gốc của nó rất đơn giản, phản ánh thực tế là lỗi kép dẫn đến mất điểm và khiến người giao bóng gặp bất lợi gấp đôi so với đối thủ. Bỏ qua "lỗi thứ hai" và "lỗi lặp lại", thuật ngữ "double fault" đã trở thành một cách đầy màu sắc và đáng nhớ để mô tả lỗi khó chịu này trong quần vợt.

namespace
Ví dụ:
  • When the tennis player accidentally hit the ball twice before it crossed the net, it resulted in a double fault.

    Khi người chơi tennis vô tình đánh bóng hai lần trước khi bóng qua lưới, điều này dẫn đến lỗi giao bóng kép.

  • In the match, my opponent committed three double faults in the final set, giving me a clear advantage.

    Trong trận đấu, đối thủ của tôi đã phạm ba lỗi giao bóng kép ở set cuối cùng, giúp tôi có lợi thế rõ ràng.

  • The game went to a tiebreaker as both players struggled with their serving, recording several double faults.

    Trận đấu bước vào loạt tie-break khi cả hai tay vợt đều gặp khó khăn trong việc giao bóng và mắc một số lỗi giao bóng kép.

  • The crowd gasped as the tennis star double faulted on match point, handing the victory to his opponent.

    Đám đông phấn khích khi ngôi sao quần vợt này mắc lỗi giao bóng kép ở điểm quyết định, trao chiến thắng cho đối thủ.

  • It was a double fault from the opposing team's serving specialist, and we were able to capitalize on the opportunity to take the lead.

    Đó là lỗi giao bóng kép của cầu thủ giao bóng chuyên nghiệp của đội đối phương và chúng tôi đã tận dụng được cơ hội này để vươn lên dẫn trước.

  • With nerves getting the better of him, the player knocked the ball out of the court on his second serve, resulting in a double fault.

    Vì quá lo lắng, cầu thủ này đã đánh bóng ra khỏi sân ở lần giao bóng thứ hai, dẫn đến lỗi giao bóng kép.

  • The tennis star's coach worked on her serve after the game, as she double faulted five times in the tightly contested match.

    Huấn luyện viên của ngôi sao quần vợt đã chỉnh sửa cú giao bóng của cô sau trận đấu, khi cô mắc lỗi giao bóng kép năm lần trong trận đấu diễn ra rất căng thẳng này.

  • The spectators groaned as the player stepped up to serve and immediately committed a double fault, putting his team in a difficult position.

    Khán giả rên rỉ khi tay vợt này bước lên giao bóng và ngay lập tức mắc lỗi giao bóng kép, đẩy đội mình vào thế khó.

  • The double fault cost the player dearly as he handed his rival a precious point, which turned out to be crucial in the match's outcome.

    Lỗi giao bóng kép này khiến người chơi phải trả giá đắt khi anh đã trao cho đối thủ một điểm quý giá, và điều này lại đóng vai trò quyết định đến kết quả của trận đấu.

  • The player remained composed despite committing a double fault on the crucial game point, winning the rally with an expert point to avoid being eliminated from the tournament.

    Người chơi vẫn giữ được bình tĩnh mặc dù mắc lỗi giao bóng kép ở điểm quan trọng của ván đấu, giành chiến thắng trong pha bóng với điểm chuyên gia để tránh bị loại khỏi giải đấu.

Từ, cụm từ liên quan