Định nghĩa của từ double bar

double barnoun

thanh đôi

/ˌdʌbl ˈbɑː(r)//ˌdʌbl ˈbɑːr/

Thuật ngữ "double bar" trong âm nhạc dùng để chỉ ký hiệu ‘||' phân tách hai phần riêng biệt của một tác phẩm âm nhạc. Ký hiệu này thường được gọi là "double bar line" hoặc "reprise bar" trong thế giới âm nhạc cổ điển. Nguồn gốc của đường ô nhịp đôi có từ thế kỷ 17 khi công nghệ in ấn cho phép ký hiệu âm nhạc được sản xuất hàng loạt và các nhà soạn nhạc bắt đầu đưa vào các ô nhịp đôi để biểu thị sự kết thúc của một chương hoặc một phần quan trọng trong một tác phẩm âm nhạc. Thuật ngữ "reprise bar" bắt nguồn từ tiếng Pháp "reprendre" có nghĩa là "bắt đầu lại", ngụ ý rằng sau ô nhịp đôi, có thể lặp lại hoặc giới thiệu lại một chủ đề hoặc giai điệu trước đó. Trong lý thuyết âm nhạc hiện đại, đường ô nhịp đôi đóng vai trò là chỉ báo trực quan giúp các nhạc sĩ hiểu được cấu trúc và tổ chức của một tác phẩm âm nhạc. Nó thường được sử dụng trong các bản giao hưởng, hòa tấu và sonata, giúp người nghe có cảm giác rõ ràng về các đường phân chia giữa các chương hoặc phần khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The orchestra began their performance with the traditional double bar, signaling the start of the conductor's score.

    Dàn nhạc bắt đầu buổi biểu diễn của mình bằng nhịp kép truyền thống, báo hiệu phần nhạc của nhạc trưởng bắt đầu.

  • The musician played the difficult double bar passage with effortless precision.

    Người nhạc sĩ đã chơi đoạn nhạc có hai ô nhịp khó một cách chính xác mà không tốn chút sức lực nào.

  • The composition featured a lengthy double bar section, allowing the violin soloist to showcase their skills.

    Tác phẩm có một đoạn nhạc đôi dài, cho phép nghệ sĩ độc tấu violin thể hiện kỹ năng của mình.

  • During the joint concert, the two orchestras expertly aligned their double bars, showcasing a spectacular synchronized performance.

    Trong buổi hòa nhạc chung, hai dàn nhạc đã khéo léo căn chỉnh các ô nhịp đôi của mình, mang đến một màn trình diễn đồng bộ ngoạn mục.

  • The double bar marked a significant shift in the musical mood, moving from a bright and lively melody to a darker, more introspective one.

    Nhịp kép đánh dấu sự thay đổi đáng kể trong tâm trạng âm nhạc, chuyển từ giai điệu tươi sáng và sôi động sang giai điệu tối tăm và nội tâm hơn.

  • The conductor employed a unique double bar technique, pulsing rhythmically between the left and right sections of the orchestra.

    Người chỉ huy sử dụng kỹ thuật nhịp đôi độc đáo, di chuyển nhịp nhàng giữa phần bên trái và bên phải của dàn nhạc.

  • The double bar was particularly stunning in the symphony's final movement, as the full ensemble harmoniously completed the crescendo and fell into complete silence.

    Nhịp kép đặc biệt ấn tượng trong chương cuối của bản giao hưởng, khi toàn bộ dàn nhạc hòa tấu kết thúc phần crescendo một cách hài hòa và chìm vào im lặng hoàn toàn.

  • The double bar represented a powerful divide between the piece's complex and simplistic parts, harmoniously coexisting and blurring the line between dissonance and coherence.

    Khuông nhạc đôi tượng trưng cho sự phân chia mạnh mẽ giữa các phần phức tạp và đơn giản của tác phẩm, cùng tồn tại một cách hài hòa và làm mờ ranh giới giữa sự bất hòa và mạch lạc.

  • As an avid musician, I found myself fascinated by the intricate double bar patterns, inducing an awe-inspiring sense of rhythmic complexity.

    Là một nhạc sĩ nhiệt thành, tôi thấy mình bị cuốn hút bởi những mẫu nhịp đôi phức tạp, gợi nên cảm giác nhịp điệu phức tạp đáng kinh ngạc.

  • Throughout the entire performance, the connection between the double bars was impeccable, holding together every component of the symphony harmoniously.

    Trong toàn bộ buổi biểu diễn, sự kết nối giữa các ô nhịp kép thật hoàn hảo, giữ cho mọi thành phần của bản giao hưởng được hài hòa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches