Định nghĩa của từ eccentric

eccentricadjective

kỳ dị

/ɪkˈsentrɪk//ɪkˈsentrɪk/

Từ "eccentric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ "ekkyklema" (ε 켭κυλεμα) có nghĩa là "hành động di dời ra bên ngoài" và ám chỉ hành động thay đổi một cánh cửa hoặc một bức tường để làm cho một căn phòng rộng hơn. Sau đó, từ này phát triển thành "ekkyklos" (ε.symkEKKl EKl EKg), có nghĩa là "tránh xa" hoặc "quay đi". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "eccentric" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Latin "eccentricus", có nghĩa là "hết hạn, bắt đầu hoặc cong". Trong thời gian này, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả bất cứ thứ gì không đều, cong hoặc nằm ngoài chuẩn mực. Đến thế kỷ 19, thuật ngữ "eccentric" đã mang một ý nghĩa mới, mô tả một người có hành vi khác thường, không theo quy ước và thường hơi kỳ lạ. Theo nghĩa này, từ này đã được sử dụng để mô tả những cá nhân thách thức các chuẩn mực và kỳ vọng của xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười lập dị, người kỳ cục

meaning(kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm

typeDefault

meaning(Tech) lệch tâm, tâm sai

namespace
Ví dụ:
  • The billionaire recluded in his castle-like mansion, with his extensive collection of antique typewriters and pet marmosets, was known for his unique eccentricities.

    Vị tỷ phú ẩn dật trong dinh thự giống như lâu đài của mình, với bộ sưu tập máy đánh chữ cổ và thú cưng là khỉ marmoset, nổi tiếng với tính cách lập dị độc đáo.

  • The artist covered herself in body paint and danced naked in the streets for hours during a performance that some people found eccentric, while others lauded as a powerful expression of self-identity.

    Nghệ sĩ này đã phủ kín cơ thể bằng sơn và nhảy khỏa thân trên phố trong nhiều giờ trong một buổi biểu diễn mà một số người thấy lập dị, trong khi những người khác lại ca ngợi là cách thể hiện mạnh mẽ bản sắc của mình.

  • She waltzed through the crowded marketplace wearing a full-length beige gown and a top hat, causing a few gasps and giggles, as her unusual attire denoted her rather eccentric personality.

    Cô ấy bước đi giữa khu chợ đông đúc, mặc một chiếc váy dài màu be và đội mũ cao, khiến mọi người phải thốt lên kinh ngạc và cười khúc khích, vì trang phục khác thường của cô cho thấy tính cách khá lập dị của cô.

  • His choice to spend hours collecting cobwebs in abandoned buildings instead of working may seem eccentric to some, but his enthusiasm for it shows that he finds immense enjoyment in this strange hobby.

    Việc ông dành nhiều giờ để thu thập mạng nhện trong các tòa nhà bỏ hoang thay vì làm việc có thể có vẻ kỳ quặc với một số người, nhưng sự nhiệt tình của ông dành cho công việc này cho thấy ông tìm thấy niềm vui to lớn trong sở thích kỳ lạ này.

  • In the dead of night, the writer could be seen jogging through the cemetery with his trusted flashlight, reciting Walt Whitman's poetry out loud while doing eccentric stretches to inspire his work.

    Vào lúc nửa đêm, người ta có thể thấy nhà văn chạy bộ qua nghĩa trang với chiếc đèn pin đáng tin cậy của mình, đọc to thơ của Walt Whitman trong khi thực hiện các động tác giãn cơ kỳ quặc để tạo cảm hứng cho tác phẩm của mình.

  • The scientist's eccentricity was evident from his meticulously curated desk, where you could find matrices, littered newspapers and a stuffed toy rabbit in equal measure, all poking out from under the mound of glowing chalk dust.

    Sự lập dị của nhà khoa học này thể hiện rõ qua chiếc bàn được sắp xếp tỉ mỉ của ông, nơi bạn có thể tìm thấy các ma trận, những tờ báo nằm rải rác và một chú thỏ đồ chơi nhồi bông, tất cả đều nhô ra từ dưới đống bụi phấn phát sáng.

  • The eccentric inventor delighted in presenting her latest wondrous creation - a fluffy pair of slippers that doubled as a remote-controlled helicopter, powered entirely by a ballpoint pen.

    Nhà phát minh lập dị này rất vui mừng khi giới thiệu sản phẩm tuyệt vời mới nhất của mình - một đôi dép bông có chức năng như một chiếc trực thăng điều khiển từ xa, hoạt động hoàn toàn bằng bút bi.

  • The grand duke's eccentricity extended to his table manners: he would twirl the spoon around his tongue before swallowing every bite, all the while muttering to himself in an undisclosed language.

    Sự lập dị của đại công tước còn thể hiện ở cách cư xử trên bàn ăn: ông xoay chiếc thìa trên lưỡi trước khi nuốt từng miếng, trong khi vẫn lẩm bẩm một mình bằng một ngôn ngữ không rõ.

  • The hermit who spent her days in a tucked-away mountain cabin seemed to delight in her eccentricity: embracing the primal simplicity of her lifestyle, she would break bread only in the company of her goats and her books.

    Người ẩn sĩ dành cả ngày trong một cabin trên núi hẻo lánh dường như thích thú với sự lập dị của mình: chấp nhận lối sống giản dị nguyên thủy, bà chỉ ăn bánh mì cùng đàn dê và những cuốn sách của mình.

  • His cluttered apartment, with its cobwebs, old newspapers, and furniture cobbled together from mismatched parts, was a testament to his eccentricity, a mystery to all but his closest acquaintances, who found comfort in his quirky charm.

    Căn hộ lộn xộn của ông, với mạng nhện, báo cũ và đồ nội thất ghép lại từ những bộ phận không phù hợp, là minh chứng cho sự lập dị của ông, một điều bí ẩn đối với tất cả mọi người, ngoại trừ những người quen thân nhất, những người cảm thấy thoải mái với sự quyến rũ kỳ quặc của ông.

Từ, cụm từ liên quan

All matches