Định nghĩa của từ DOA

DOAabbreviation

DOA

/ˌdiː əʊ ˈeɪ//ˌdiː əʊ ˈeɪ/

namespace

(of an accident victim or other patient) already dead when arriving at hospital

very unlikely to be successful; not working when it is delivered

Từ, cụm từ liên quan

All matches