danh từ
sự ly dị
(nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra
to divorce one thing from another: tách một vật này ra khỏi vật khác
ngoại động từ
cho ly dị; ly dị (chồng vợ...)
làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi
to divorce one thing from another: tách một vật này ra khỏi vật khác