tính từ
thần thanh, thiêng liêng
divine worship: sự thờ cúng thần thánh
tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm
divine beauty: sắc đẹp tuyệt trần
danh từ
nhà thần học
divine worship: sự thờ cúng thần thánh
thần thánh
/dɪˈvaɪn//dɪˈvaɪn/Từ "divine" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "divinus" có nghĩa là "thuộc về hoặc thuộc về Chúa" hoặc "divine". Từ này bắt nguồn từ "divus", là bản dịch tiếng Latin của thuật ngữ tiếng Hy Lạp "theos", có nghĩa là "god". Từ tiếng Latin "divinus" được dùng để mô tả những thứ được coi là thiêng liêng, thánh thiện hoặc thuộc về các vị thần. Từ tiếng Latin "divinus" sau đó được đưa vào tiếng Pháp cổ là "divin", và từ đó đi vào tiếng Anh trung đại là "divine". Trong tiếng Anh, "divine" ban đầu dùng để chỉ những thứ được coi là thiêng liêng hoặc có nguồn gốc siêu nhiên. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các khái niệm về ân sủng, vẻ đẹp và sự kỳ diệu. Ngày nay, "divine" được dùng để mô tả những thứ được coi là phi thường, đặc biệt hoặc được truyền cảm hứng từ một quyền năng cao hơn.
tính từ
thần thanh, thiêng liêng
divine worship: sự thờ cúng thần thánh
tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm
divine beauty: sắc đẹp tuyệt trần
danh từ
nhà thần học
divine worship: sự thờ cúng thần thánh
coming from or connected with God or a god
đến từ hoặc kết nối với Thiên Chúa hoặc một vị thần
luật thiêng liêng/tình yêu/ý chí
sự can thiệp của Chúa (= sự giúp đỡ của Chúa để thay đổi tình hình)
Vẻ đẹp nên thơ của dãy núi khiến tôi có cảm giác vô cùng tuyệt vời.
Bản giao hưởng số 9 của Beethoven được nhạc trưởng thể hiện một cách vô cùng tuyệt vời.
Cảnh hoàng hôn trên đại dương là một cảnh tượng tuyệt đẹp, một kiệt tác chỉ có thể được tạo ra bởi Mẹ Thiên nhiên.
wonderful; beautiful
tuyệt vời; xinh đẹp
Quả xoài đó có vị thật thần thánh!