Định nghĩa của từ distribution board

distribution boardnoun

bảng phân phối

/ˌdɪstrɪˈbjuːʃn bɔːd//ˌdɪstrɪˈbjuːʃn bɔːrd/

Thuật ngữ "distribution board" có nguồn gốc từ những năm 1920 như một phần của ngành công nghiệp điện đang phát triển nhanh chóng. Trong thời gian này, điện không còn chỉ được tạo ra để chiếu sáng mà còn được sử dụng để cung cấp điện cho nhiều thiết bị gia dụng và thương mại. Do đó, nhu cầu về hệ thống phân phối điện tăng lên và phương pháp truyền thống là đấu dây nhiều điểm phân phối từ nguồn điện trung tâm tỏ ra không thực tế. Bảng phân phối, còn được gọi là bảng phân phối, Trung tâm phân phối (DC) hoặc bảng điều khiển, là một thiết bị đặt ở vị trí trung tâm được thiết kế để quản lý và kiểm soát việc phân phối điện từ nguồn điện chính đến nhiều ổ cắm hoặc mạch điện. Bảng bao gồm các tiếp điểm điện để phân phối điện, cũng như các cầu dao, cầu chì hoặc thiết bị bảo vệ dòng điện dư (RCD) để bảo vệ chống quá tải, ngắn mạch và dòng điện rò rỉ xuống đất. Thuật ngữ "distribution board" từ đó đã trở thành từ đồng nghĩa với các bảng điện như vậy và được sử dụng rộng rãi trong ngành điện và xây dựng để mô tả bất kỳ thiết bị điện nào được sử dụng để phân phối điện cho nhiều mạch điện. Khi điện năng tiếp tục là nhu cầu cơ bản trong cuộc sống hiện đại, vai trò của bảng phân phối trong nhà và doanh nghiệp của chúng ta ngày càng trở nên quan trọng. Tóm lại, từ "distribution board" ra đời vào đầu những năm 1900 để mô tả một thiết bị thiết yếu được sử dụng để phân phối điện năng hiệu quả trong các mạng lưới phân phối mới phát triển. Thuật ngữ này đã tồn tại trong gần một thế kỷ, làm nổi bật tầm quan trọng lâu dài của cải tiến công nghệ này trong xã hội hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The electrical contractor installed a new distribution board in the office building, ensuring greater safety and improved power management.

    Nhà thầu điện đã lắp đặt bảng phân phối mới trong tòa nhà văn phòng, đảm bảo an toàn hơn và cải thiện khả năng quản lý điện năng.

  • The fault in the electrical system was traced to a defective distribution board, causing a power outage in the entire complex.

    Sự cố trong hệ thống điện bắt nguồn từ bảng phân phối bị lỗi, gây mất điện toàn bộ khu phức hợp.

  • The distribution board in the factory was replaced after an inspection revealed that it was outdated and posed a fire hazard.

    Bảng phân phối điện trong nhà máy đã được thay thế sau khi kiểm tra và phát hiện nó đã lỗi thời và có nguy cơ gây cháy nổ.

  • The switchboard operator at the data center diligently monitors the distribution board, ensuring smooth and uninterrupted power supply to the servers.

    Người vận hành tổng đài tại trung tâm dữ liệu theo dõi chặt chẽ bảng phân phối, đảm bảo cung cấp điện liên tục và không bị gián đoạn cho máy chủ.

  • The maintenance team regularly tests the circuit breakers and electrical contacts of the distribution board to prevent tripping and instability in the power supply.

    Đội bảo trì thường xuyên kiểm tra các cầu dao điện và tiếp điểm điện của bảng phân phối để tránh tình trạng ngắt mạch và mất ổn định nguồn điện.

  • The distribution board is an essential component in the electricity distribution network, facilitating efficient and safe management of the power grid.

    Tủ phân phối là thành phần thiết yếu trong mạng lưới phân phối điện, giúp quản lý lưới điện hiệu quả và an toàn.

  • The electrical engineers used advanced software programs to simulate the load capacity of the distribution board, optimizing it for maximum efficiency.

    Các kỹ sư điện đã sử dụng các chương trình phần mềm tiên tiến để mô phỏng khả năng chịu tải của bảng phân phối, tối ưu hóa để đạt hiệu quả tối đa.

  • The distribution board in the high-rise building was upgraded to support the increased demand for power in the growing urban area.

    Bảng phân phối điện trong tòa nhà cao tầng đã được nâng cấp để hỗ trợ nhu cầu điện ngày càng tăng ở khu vực đô thị đang phát triển.

  • The new distribution board implemented a smart grid solution, enhancing the reliability and flexibility of the electrical system.

    Bảng phân phối mới triển khai giải pháp lưới điện thông minh, nâng cao độ tin cậy và tính linh hoạt của hệ thống điện.

  • The distribution board is an integral part of the building's electrical system and requires regular maintenance and inspection to ensure reliable and safe performance.

    Bảng phân phối là một phần không thể thiếu của hệ thống điện tòa nhà và cần được bảo trì và kiểm tra thường xuyên để đảm bảo hoạt động đáng tin cậy và an toàn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches