Định nghĩa của từ rioting

riotingnoun

bạo loạn

/ˈraɪətɪŋ//ˈraɪətɪŋ/

Từ "rioting" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "riot", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "rītus" có nghĩa là "phong tục, tập quán, nghi lễ". Sự chuyển đổi từ nghi lễ sang riot phản ánh sự thay đổi về ý nghĩa. Trong khi "rītus" ban đầu biểu thị các nghi lễ có cấu trúc, sau đó nó phát triển thành "hành vi mất trật tự" và cuối cùng gắn liền với hành vi ồn ào, hỗn loạn vào thế kỷ 14. Đến thế kỷ 16, "riot" đề cập cụ thể đến tình trạng mất trật tự và bạo lực nơi công cộng, dẫn đến việc sử dụng "rioting" hiện đại để mô tả các hành vi nổi loạn hoặc phản đối lan rộng, thường mang tính phá hoại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...)

exampleto riot away: phung phí thì giờ vào những cuộc ăn chơi trác táng

meaningcuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn

exampleto riot out one's life: ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng cuộc đời

meaningsự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng

type nội động từ

meaninggây hỗn loạn, làm náo loạn

exampleto riot away: phung phí thì giờ vào những cuộc ăn chơi trác táng

meaningnổi loạn, dấy loạn

exampleto riot out one's life: ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng cuộc đời

meaningsống phóng đãng, sống hoang toàng, ăn chơi trác táng

namespace
Ví dụ:
  • In response to the government's decision to increase fuel prices, the crowds took to the streets in rioting and chaos.

    Để phản ứng lại quyết định tăng giá nhiên liệu của chính phủ, đám đông đã xuống đường gây bạo loạn và hỗn loạn.

  • The city was plunged into rioting as protestors clashed with police over alleged police brutality.

    Thành phố chìm trong bạo loạn khi người biểu tình đụng độ với cảnh sát vì cáo buộc cảnh sát dùng vũ lực tàn bạo.

  • The former dictator's arrest sparked a wave of rioting and violence as his supporters sought to overthrow the new regime.

    Việc bắt giữ cựu độc tài đã gây ra làn sóng bạo loạn và bạo lực khi những người ủng hộ ông tìm cách lật đổ chế độ mới.

  • The rioting continued for several nights, leaving behind a trail of destruction and looted stores.

    Cuộc bạo loạn kéo dài trong nhiều đêm, để lại hậu quả là cảnh đổ nát và cướp bóc các cửa hàng.

  • The authorities struggled to maintain order as the rioters set fire to buildings and cars in a frenzy of violence.

    Chính quyền đã phải vật lộn để duy trì trật tự khi những kẻ bạo loạn đốt phá các tòa nhà và xe hơi trong cơn điên cuồng bạo lực.

  • The military was called in to quell the rioting that had spiraled out of control in the aftermath of the presidential election.

    Quân đội được huy động để dập tắt tình trạng bạo loạn đã trở nên mất kiểm soát sau cuộc bầu cử tổng thống.

  • The rioting was precipitated by the police's use of deadly force against unarmed protestors, sparking outrage and demands for accountability.

    Cuộc bạo loạn nổ ra do cảnh sát sử dụng vũ lực gây chết người đối với những người biểu tình không vũ trang, gây ra sự phẫn nộ và yêu cầu phải chịu trách nhiệm.

  • The rioting spread quickly, fueled by resentment and frustration at the government's failure to address economic hardships.

    Cuộc bạo loạn lan rộng nhanh chóng, xuất phát từ sự phẫn nộ và thất vọng trước việc chính phủ không giải quyết được những khó khăn kinh tế.

  • The rioting has brought the city to a standstill, with businesses shuttering and people staying indoors out of fear.

    Cuộc bạo loạn đã khiến thành phố tê liệt, các doanh nghiệp phải đóng cửa và người dân ở trong nhà vì sợ hãi.

  • The rioting has claimed several lives and injured dozens, including both protestors and law enforcement personnel.

    Cuộc bạo loạn đã cướp đi sinh mạng của nhiều người và làm bị thương hàng chục người, bao gồm cả người biểu tình và nhân viên thực thi pháp luật.

Từ, cụm từ liên quan

All matches