Định nghĩa của từ constructive dismissal

constructive dismissalnoun

sự sa thải mang tính xây dựng

/kənˌstrʌktɪv dɪsˈmɪsl//kənˌstrʌktɪv dɪsˈmɪsl/

Thuật ngữ "constructive dismissal" mô tả tình huống mà hành vi của người sử dụng lao động là vi phạm cơ bản hợp đồng lao động, khiến người lao động không thể tiếp tục làm việc. Vi phạm này có thể do nhiều hành động khác nhau gây ra, chẳng hạn như giảm lương hoặc nhiệm vụ của người lao động, áp đặt các yêu cầu vô lý hoặc tạo ra môi trường làm việc không thể chịu đựng được. Tóm lại, sa thải mang tính xây dựng xảy ra khi hành động của người sử dụng lao động đã thay đổi cơ bản hợp đồng lao động đến mức người lao động thực sự bị sa thải, buộc họ phải từ chức để bảo vệ quyền lợi của mình. Khái niệm sa thải mang tính xây dựng được công nhận trong luật lao động ở nhiều quốc gia, bao gồm Canada và Vương quốc Anh, và cung cấp cho người lao động biện pháp khắc phục pháp lý khi chấm dứt việc làm của họ một cách không công bằng hoặc không thể biện minh được.

namespace
Ví dụ:
  • After repeatedly raising concerns about the company's toxic work environment, the employee was subjected to constructive dismissal, as evidenced by a sudden reduction in responsibilities, demotion, and ultimately, termination.

    Sau khi nhiều lần nêu lên mối lo ngại về môi trường làm việc độc hại của công ty, nhân viên này đã phải chịu hình thức sa thải mang tính xây dựng, bằng chứng là trách nhiệm đột ngột bị giảm, giáng chức và cuối cùng là chấm dứt hợp đồng.

  • In an effort to address the employee's poor performance, the employer provided coaching and training, but when these efforts proved unsuccessful, the employee was constructively dismissed.

    Trong nỗ lực giải quyết hiệu suất làm việc kém của nhân viên, người sử dụng lao động đã cung cấp dịch vụ hướng dẫn và đào tạo, nhưng khi những nỗ lực này không thành công, nhân viên đó đã bị sa thải một cách xây dựng.

  • The company's treatment of the employee, including repeated criticism, exclusion from important meetings, and a cut in pay, amounted to constructive dismissal, leaving the employee with no other choice but to resign.

    Cách công ty đối xử với nhân viên, bao gồm việc liên tục chỉ trích, đuổi khỏi các cuộc họp quan trọng và cắt giảm lương, đã trở thành hành vi sa thải mang tính xây dựng, khiến nhân viên không còn lựa chọn nào khác ngoài việc từ chức.

  • The employee's constructive dismissal was a clear breach of employment law, as the employer failed to follow a fair and reasonable process for addressing concerns and improving performance.

    Việc sa thải nhân viên mang tính xây dựng là hành vi vi phạm rõ ràng luật lao động vì người sử dụng lao động đã không tuân theo quy trình công bằng và hợp lý để giải quyết các mối quan ngại và cải thiện hiệu suất.

  • The employee's constructive dismissal was preceded by a series of actions that demonstrated the employer's intention to force the employee to resign, including reassignment to menial tasks and refusal to provide necessary resources.

    Việc sa thải mang tính xây dựng đối với nhân viên diễn ra sau một loạt hành động cho thấy ý định của người sử dụng lao động muốn buộc nhân viên phải từ chức, bao gồm việc điều chuyển sang các công việc đơn giản và từ chối cung cấp các nguồn lực cần thiết.

  • The employee's constructive dismissal has left them feeling disappointed, hurt, and frustrated, as they believed in the company's values and saw their future with the organization.

    Việc sa thải mang tính xây dựng đối với nhân viên khiến họ cảm thấy thất vọng, tổn thương và bực bội vì họ tin tưởng vào các giá trị của công ty và thấy tương lai của mình gắn bó với tổ chức.

  • The employee was subjected to constructive dismissal due to their whistle-blowing activities, as the employer felt threatened by the employee's exposure of wrongdoing.

    Người lao động đã phải chịu hình thức sa thải mang tính xây dựng do hoạt động tố giác của họ, vì người sử dụng lao động cảm thấy bị đe dọa khi người lao động tiết lộ hành vi sai trái.

  • The employee's constructive dismissal highlights the company's failure to provide a positive and supportive work environment, leaving many staff members feeling disillusioned and demoralized.

    Việc sa thải nhân viên mang tính xây dựng này cho thấy công ty đã không tạo được môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ, khiến nhiều nhân viên cảm thấy thất vọng và chán nản.

  • The employee's constructive dismissal has led to a costly and time-consuming legal battle, as the employee seeks redress for the employer's breach of contract and employment law.

    Việc sa thải mang tính xây dựng đối với nhân viên đã dẫn đến một cuộc chiến pháp lý tốn kém và mất thời gian, vì nhân viên tìm cách bồi thường cho hành vi vi phạm hợp đồng và luật lao động của người sử dụng lao động.

  • The employee's constructive dismissal has left them feeling angry, resentful, and betrayed, as they feel that the employer's actions were unnecessary and aggressive. They now plan to seek legal advice regarding their next steps.

    Việc sa thải mang tính xây dựng của nhân viên khiến họ cảm thấy tức giận, phẫn nộ và bị phản bội, vì họ cảm thấy hành động của người sử dụng lao động là không cần thiết và hung hăng. Hiện tại, họ có kế hoạch tìm kiếm tư vấn pháp lý về các bước tiếp theo của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches