Định nghĩa của từ diskette

diskettenoun

Đĩa

/dɪsˈket//dɪsˈket/

Từ "diskette" có nguồn gốc từ những năm 1970 như một dạng thu nhỏ của "disk". Lần đầu tiên nó được sử dụng để mô tả đĩa từ mềm, còn được gọi là đĩa mềm, là phương tiện lưu trữ phổ biến cho máy tính vào thời điểm đó. Hậu tố "-ette" thường được sử dụng trong tiếng Anh để biểu thị phiên bản nhỏ hơn hoặc ít quan trọng hơn của một thứ gì đó, như "cigarette" là phiên bản nhỏ hơn của một điếu xì gà. Thuật ngữ "diskette" được sử dụng rộng rãi và vẫn được sử dụng phổ biến cho đến khi đĩa mềm phần lớn được thay thế bằng các công nghệ lưu trữ khác vào cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) đĩa nhỏ, đĩa mềm = floppy disk

namespace
Ví dụ:
  • The user inserted a formatted diskette into the computer's drive in order to save and transfer important data.

    Người dùng chèn một đĩa mềm đã định dạng vào ổ đĩa của máy tính để lưu và chuyển dữ liệu quan trọng.

  • Before installing any software, the technician recommended formatting the diskette to prevent any existing data from causing conflicts.

    Trước khi cài đặt bất kỳ phần mềm nào, kỹ thuật viên khuyến cáo nên định dạng đĩa mềm để tránh bất kỳ dữ liệu hiện có nào gây ra xung đột.

  • The diskette was inserted into the computer's drive, but the system failed to recognize it, potentially indicating a issue with the hardware or format of the diskette.

    Đĩa mềm đã được đưa vào ổ đĩa của máy tính nhưng hệ thống không nhận dạng được, điều này có thể chỉ ra vấn đề ở phần cứng hoặc định dạng của đĩa mềm.

  • The writer made multiple copies of their manuscript onto diskettes to distribute to literary agents and publishers.

    Tác giả đã sao chép nhiều bản thảo của mình vào đĩa mềm để phân phối cho các đại lý văn học và nhà xuất bản.

  • The old computer's diskette drive became increasingly unreliable, making it difficult to transfer data to the newer machines that relied on more efficient USB drives.

    Ổ đĩa mềm của máy tính cũ ngày càng kém tin cậy, khiến việc truyền dữ liệu sang các máy mới hơn sử dụng ổ USB hiệu quả hơn trở nên khó khăn.

  • The journalist reported that the government's archives were still being maintained on outdated diskettes, which they found both humorous and concerning.

    Nhà báo đưa tin rằng kho lưu trữ của chính phủ vẫn được lưu giữ trên các đĩa mềm lỗi thời, điều mà họ thấy vừa buồn cười vừa đáng lo ngại.

  • As a precaution, the business owner copied all the financial data onto a separate diskette, ensuring that they had a backup in case the computer's hard drive failed.

    Để phòng ngừa, chủ doanh nghiệp đã sao chép toàn bộ dữ liệu tài chính vào một đĩa mềm riêng, đảm bảo rằng họ có bản sao lưu trong trường hợp ổ cứng của máy tính bị hỏng.

  • The role-playing game enthusiast shared their favorite game with friends, distributing the diskette so that they could all play together.

    Những người đam mê trò chơi nhập vai đã chia sẻ trò chơi yêu thích của mình với bạn bè, phát đĩa mềm để mọi người có thể cùng chơi.

  • The outdated computer's boot diskette became corrupted, rendering the entire machine unusable until a replacement could be found.

    Đĩa khởi động của máy tính lỗi thời bị hỏng, khiến toàn bộ máy không sử dụng được cho đến khi tìm được đĩa thay thế.

  • The technician recommended burning important data onto CDs or USB drives instead of using diskettes, noting that the technology was rapidly becoming obsolete.

    Kỹ thuật viên khuyến nghị nên ghi dữ liệu quan trọng vào đĩa CD hoặc ổ USB thay vì sử dụng đĩa mềm, lưu ý rằng công nghệ này đang nhanh chóng trở nên lỗi thời.

Từ, cụm từ liên quan

All matches