Định nghĩa của từ disillusion

disillusionverb

vỡ mộng

/ˌdɪsɪˈluːʒn//ˌdɪsɪˈluːʒn/

Từ "disillusion" là sự kết hợp của hai từ tiếng Latin: "dis" nghĩa là "apart" hoặc "away" và "illudere" nghĩa là "lừa dối". Bản thân từ gốc "illudere" được hình thành từ "ludere" nghĩa là "chơi" và "in" nghĩa là "in" hoặc "vào". Điều này gợi ý một ý nghĩa ban đầu là "chơi đùa" hoặc "lừa dối một cách vui tươi". Do đó, "disillusion" cuối cùng đề cập đến hành động "tách khỏi" hoặc "giải thoát khỏi" một niềm tin hoặc ý tưởng lừa dối hoặc gây hiểu lầm. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng

meaningsự không có ảo tưởng

type ngoại động từ

meaninglàm vỡ mộng, làm tan vỡ ảo tưởng

meaninglàm cho không có ảo tưởng

namespace
Ví dụ:
  • After years of supporting a political candidate, the revelation of their corrupt actions left the voters feeling utterly disillusioned.

    Sau nhiều năm ủng hộ một ứng cử viên chính trị, việc phát hiện ra hành vi tham nhũng của họ khiến cử tri cảm thấy hoàn toàn thất vọng.

  • The glossy advertisements promising a perfect romantic relationship left Clara disillusioned when reality failed to live up to the hype.

    Những quảng cáo hào nhoáng hứa hẹn về một mối quan hệ lãng mạn hoàn hảo khiến Clara thất vọng khi thực tế không như những gì được quảng cáo.

  • The diligent student was disillusioned by the professor's refusal to recognise all the hard work in their dissertation.

    Người sinh viên chăm chỉ đã thất vọng khi giáo sư từ chối công nhận mọi công sức bỏ ra trong luận văn của họ.

  • As the crimes of the celebrity they once idolised came to light, the fans were disillusioned and outraged.

    Khi tội ác của người nổi tiếng mà họ từng thần tượng bị đưa ra ánh sáng, người hâm mộ đã vô cùng thất vọng và phẫn nộ.

  • The disillusioned soldier returned from war with a deep sense of disillusionment about the futility of the conflict.

    Người lính vỡ mộng trở về từ chiến tranh với cảm giác vỡ mộng sâu sắc về sự vô ích của cuộc xung đột.

  • The artist was disillusioned by the commercialisation of her work and moved away from the art world altogether.

    Nghệ sĩ này đã thất vọng vì tác phẩm của mình bị thương mại hóa và rời xa hoàn toàn khỏi thế giới nghệ thuật.

  • The promotion the worker was promised never materialised, leaving them disillusioned and questioning the company's values.

    Sự thăng tiến mà công nhân được hứa hẹn không bao giờ trở thành hiện thực, khiến họ vỡ mộng và đặt câu hỏi về các giá trị của công ty.

  • The football fan felt disillusioned when their favourite team failed to win the championship, despite their best efforts.

    Người hâm mộ bóng đá cảm thấy thất vọng khi đội bóng yêu thích của họ không giành được chức vô địch, mặc dù đã nỗ lực hết sức.

  • Disillusioned by the broken promises of the previous mayor, the citizens demanded change in the upcoming election.

    Thất vọng vì những lời hứa viển vông của thị trưởng trước, người dân đã yêu cầu thay đổi trong cuộc bầu cử sắp tới.

  • The disillusioned musician quit the industry, disillusioned by the lack of recognition and the cut-throat industry culture.

    Nhạc sĩ này đã rời khỏi ngành vì thất vọng vì sự thiếu công nhận và văn hóa cạnh tranh khốc liệt của ngành.

Từ, cụm từ liên quan