Định nghĩa của từ disembowelment

disembowelmentnoun

sự moi ruột

/ˌdɪsɪmˈbaʊəlmənt//ˌdɪsɪmˈbaʊəlmənt/

Thuật ngữ "disembowelment" dùng để chỉ hành động cắt bỏ các cơ quan nội tạng khỏi cơ thể sống hoặc đã chết, thường là một hình thức hành quyết hoặc tự vệ. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "disemelen", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "desemeler" có nghĩa là "phá bỏ" hoặc "hoàn tác". Ở châu Âu thời trung cổ, moi ruột là một hình thức trừng phạt tư pháp phổ biến đối với các tội danh như phản quốc hoặc dị giáo. Tội phạm thường bị trói vào cọc và bị rạch bụng khi vẫn còn sống, trong một màn phô trương sức mạnh tàn bạo và ghê rợn. Thủ tục này thường đi kèm với sự tra tấn tiếp theo, chẳng hạn như chặt xác hoặc xé xác. Vào thời cổ đại, moi ruột cũng được sử dụng như một hình thức tự vệ hoặc hiến tế theo nghi lễ. Ví dụ, người Aztec tin rằng việc hiến tế người là cần thiết để xoa dịu các vị thần và thường hiến tế tù nhân hoặc tù nhân cho mục đích này. Họ thực hiện một nghi lễ xuống ngực để lấy tim, sau đó dâng lên như một lễ vật. Ý nghĩa và cách sử dụng của từ "disembowelment" đã thay đổi theo thời gian. Ngày nay, nó chủ yếu được sử dụng như một thuật ngữ y khoa để mô tả việc phẫu thuật cắt bỏ các cơ quan nội tạng nhằm mục đích chẩn đoán hoặc điều trị. Mối liên hệ lịch sử của nó với bạo lực và hình phạt đã phần lớn phai nhạt, mặc dù nó vẫn mang một hàm ý riêng biệt và đáng lo ngại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mổ bụng, moi ruột

namespace
Ví dụ:
  • The detective found evidence of gruesome disembowelment in the victim's apartment.

    Thám tử tìm thấy bằng chứng về vụ moi ruột kinh hoàng trong căn hộ của nạn nhân.

  • The horror movie featured scenes of vivid and disturbing disembowelment.

    Bộ phim kinh dị này có những cảnh moi ruột sống động và ghê rợn.

  • The gang leader ordered his henchmen to carry out a brutal disembowelment as a warning to his enemies.

    Tên thủ lĩnh băng đảng đã ra lệnh cho đám tay sai thực hiện một cuộc moi ruột tàn bạo để cảnh cáo kẻ thù.

  • The morgue was filled with the unmistakable stench of recent disembowelments.

    Nhà xác tràn ngập mùi hôi thối đặc trưng của những vụ moi ruột mới xảy ra.

  • The victim's last words were a plea for mercy, but it was too late as the perpetrator continued with his heinous disembowelment.

    Những lời cuối cùng của nạn nhân là lời cầu xin lòng thương xót, nhưng đã quá muộn vì thủ phạm vẫn tiếp tục thực hiện hành vi moi ruột tàn bạo của mình.

  • The doctor predicted a difficult and painful disembowelment surgery for the patient, hoping for the best possible outcome.

    Bác sĩ dự đoán bệnh nhân sẽ phải trải qua một cuộc phẫu thuật cắt ruột khó khăn và đau đớn, hy vọng có được kết quả tốt nhất có thể.

  • The disembowelment scene in the movie left a lasting traumatic impact on the audience, who were left with a feeling of horror and revulsion.

    Cảnh moi ruột trong phim đã để lại tác động chấn thương lâu dài cho khán giả, khiến họ cảm thấy kinh hoàng và ghê tởm.

  • The police were shocked at the sight of the disembowelment, struggling to comprehend the depths of depravity that could lead to such an act.

    Cảnh sát đã bị sốc khi chứng kiến ​​cảnh moi ruột này, họ cố gắng hiểu được mức độ đồi trụy có thể dẫn đến hành động như vậy.

  • The autopsy report detailed the horrific disembowelment, highlighting the brutality of the crime and the injustice of the victim's untimely death.

    Báo cáo khám nghiệm tử thi nêu chi tiết vụ moi ruột kinh hoàng, nhấn mạnh tính tàn bạo của tội ác và sự bất công trong cái chết sớm của nạn nhân.

  • The disembowelment was so brutal and gruesome that the perpetrator's accomplices couldn't bear to watch, ultimately leading to their eventual capture and apprehension by the authorities.

    Việc moi ruột này quá tàn bạo và ghê rợn đến nỗi đồng bọn của thủ phạm không thể chịu đựng được khi chứng kiến, cuối cùng dẫn đến việc chúng bị chính quyền bắt giữ.