Định nghĩa của từ upselling

upsellingnoun

bán thêm

/ˈʌpselɪŋ//ˈʌpselɪŋ/

Từ "upselling" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, đặc biệt là ở Hoa Kỳ. Nó bắt nguồn từ ngành bán lẻ, nơi nhân viên bán hàng cố gắng thuyết phục khách hàng mua các phiên bản đắt tiền hơn hoặc nâng cấp của một sản phẩm. Thuật ngữ này được đặt ra để mô tả hoạt động bán cho khách hàng thứ gì đó có giá trị hoặc hấp dẫn hơn so với thứ họ ban đầu đến để mua. Vào những năm 1920 và 1930, khái niệm bán thêm trở nên phổ biến hơn khi các nhà tiếp thị và nhân viên bán hàng nhận ra tiềm năng của nó trong việc tăng doanh thu và sự hài lòng của khách hàng. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1990 với sự ra đời của công nghệ quản lý quan hệ khách hàng (CRM) và tự động hóa bán hàng. Ngày nay, bán thêm là một chiến thuật phổ biến được các doanh nghiệp sử dụng trong nhiều ngành khác nhau, từ bán lẻ và khách sạn đến công nghệ và tài chính. Mục tiêu vẫn như vậy: nâng cao trải nghiệm của khách hàng và tăng doanh số bằng cách cung cấp nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị gia tăng hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The salesperson tried to upsell us on an extended warranty for our new electronics, but we declined.

    Nhân viên bán hàng đã cố gắng bán thêm thời hạn bảo hành cho thiết bị điện tử mới của chúng tôi, nhưng chúng tôi đã từ chối.

  • The restaurant offered us the option to upgrade our meal with a fancy wine pairing, which we gladly accepted for an extra fee.

    Nhà hàng cung cấp cho chúng tôi lựa chọn nâng cấp bữa ăn bằng cách kết hợp rượu vang hảo hạng, chúng tôi vui vẻ chấp nhận với một khoản phụ phí.

  • The coffee shop suggested we add a pastry to our order, claiming it would go perfectly with our latte.

    Quán cà phê gợi ý chúng tôi thêm bánh ngọt vào đơn hàng, khẳng định rằng nó sẽ rất hợp với cà phê latte.

  • The car dealership proposed we buy a more expensive model with additional features, promising it would be worth the investment.

    Đại lý bán xe đề xuất chúng tôi mua một mẫu xe đắt tiền hơn có thêm nhiều tính năng, hứa hẹn rằng khoản đầu tư này sẽ xứng đáng.

  • The hotel recommended we book a deluxe room, highlighting the luxurious amenities and spacious accommodations.

    Khách sạn khuyên chúng tôi nên đặt phòng hạng sang, với các tiện nghi sang trọng và chỗ ở rộng rãi.

  • The fashion retailer suggested we purchase a designer accessory as an enhancement to our outfit, asserting it would elevate our style.

    Nhà bán lẻ thời trang gợi ý chúng tôi mua một phụ kiện thiết kế để làm nổi bật trang phục, khẳng định rằng nó sẽ nâng tầm phong cách của chúng tôi.

  • The travel agency recommended we upgrade our airfare to business class for a more comfortable and luxurious journey.

    Công ty lữ hành khuyên chúng tôi nên nâng cấp vé máy bay lên hạng thương gia để có chuyến đi thoải mái và sang trọng hơn.

  • The web store suggested we buy a premium version of the software we were about to purchase, explaining it would offer superior functionality and support.

    Cửa hàng trực tuyến gợi ý chúng tôi mua phiên bản cao cấp của phần mềm mà chúng tôi sắp mua, giải thích rằng phiên bản này sẽ cung cấp chức năng và hỗ trợ vượt trội.

  • The makeup brand suggested we add a high-end face serum to our skincare routine, promoting it as a game-changer for younger, brighter skin.

    Thương hiệu mỹ phẩm này gợi ý chúng tôi nên thêm một loại huyết thanh cao cấp vào quy trình chăm sóc da, quảng cáo đây là giải pháp đột phá giúp làn da trẻ trung và tươi sáng hơn.

  • The IT service provider proposed we acquire an additional software package, promising it would considerably increase our productivity and efficiency.

    Nhà cung cấp dịch vụ CNTT đề xuất chúng tôi mua thêm một gói phần mềm, hứa hẹn rằng nó sẽ giúp tăng đáng kể năng suất và hiệu quả của chúng tôi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches