Định nghĩa của từ mailer

mailernoun

người gửi thư

/ˈmeɪlə(r)//ˈmeɪlər/

Thuật ngữ "mailer" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 khi hệ thống bưu chính Anh được thành lập. Trong bối cảnh này, từ "mail" dùng để chỉ các bức thư hoặc bưu kiện được vận chuyển bằng dịch vụ bưu chính. Trong thời gian này, các cá nhân hoặc doanh nghiệp gửi một lượng lớn thư được gọi là "mailers." Ban đầu, thuật ngữ "mailer" có hàm ý tiêu cực vì nó liên quan đến những người lạm dụng hệ thống bưu chính bằng cách gửi thư quá mức hoặc không cần thiết. Tuy nhiên, khi tầm quan trọng của tiếp thị qua thư trực tiếp tăng lên vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "mailer" trở nên phổ biến hơn khi dùng để chỉ các công ty hoặc tổ chức chuyên gửi thư quảng cáo để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ. Theo thời gian, định nghĩa của "mailer" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ ai gửi thư, cho dù vì mục đích thương mại hay cá nhân. Ngày nay, thuật ngữ "mailer" thường được sử dụng để mô tả các cá nhân và doanh nghiệp sử dụng thư trực tiếp, email hoặc các dịch vụ gửi thư khác để giao tiếp với đối tượng mục tiêu của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười gửi thư, người chuẩn bị thư gửi đi; máy chuẩn bị thư gửi đi

namespace

a person or company that sends a letter or package by post

một người hoặc công ty gửi thư hoặc bưu kiện qua đường bưu điện

Ví dụ:
  • I've been overwhelmed by leaflets from mailers.

    Tôi đã bị choáng ngợp bởi tờ rơi từ các đơn vị gửi thư.

a letter or package that is sent by mail, especially one that is sent to a large number of people

một lá thư hoặc bưu kiện được gửi qua đường bưu điện, đặc biệt là những lá thư hoặc bưu kiện được gửi đến nhiều người

an envelope, box, etc. for sending small things by mail

một phong bì, hộp, v.v. để gửi những thứ nhỏ qua thư

a program that sends messages by email

một chương trình gửi tin nhắn qua email

Ví dụ:
  • The mailer manages the email delivery process.

    Người gửi thư quản lý quá trình gửi email.