Định nghĩa của từ dime store

dime storenoun

cửa hàng bán đồ rẻ tiền

/ˈdaɪm stɔː(r)//ˈdaɪm stɔːr/

Thuật ngữ "dime store" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ, dùng để chỉ các cửa hàng bán lẻ nhỏ, giá rẻ bán nhiều loại hàng hóa với giá một xu hoặc một đồng 10 xu. Những cửa hàng này thường nằm ở các khu vực thành thị và được tầng lớp lao động ưa chuộng, những người có khả năng mua sắm những món đồ nhỏ thường xuyên. Nguồn gốc của thuật ngữ "dime store" vẫn còn gây tranh cãi, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ giá vé vào cửa hoặc quy mô của các dịch vụ tôn giáo tại cửa hàng. Các cửa hàng xu đầu tiên thường tính một xu cho vé vào cửa và một số thậm chí còn bán sách cầu nguyện và sách tôn giáo. Những cửa hàng này thường gắn liền với chuỗi Five and Dime, bắt đầu vào cuối những năm 1800 và trở thành hình ảnh phổ biến ở các khu vực thành thị trên khắp cả nước. Xã hội phát triển, khái niệm cửa hàng xu cũng phát triển theo. Nhiều cửa hàng đã phát triển thành chuỗi cửa hàng với nhiều địa điểm, cung cấp nhiều loại sản phẩm và dịch vụ hơn, chẳng hạn như hiệu thuốc, dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp. Tuy nhiên, thuật ngữ "dime store" vẫn là lời nhắc nhở đầy hoài niệm về một thời đã qua, gợi lên cảm giác giản dị, giá cả phải chăng và nét quyến rũ của một thị trấn nhỏ.

namespace
Ví dụ:
  • She picked up a few cosmetic items at the dime store to create a new makeup look.

    Cô ấy đã mua một vài món mỹ phẩm ở cửa hàng bán đồ rẻ tiền để tạo nên phong cách trang điểm mới.

  • The jewelry section at the dime store had an array of colorful beads and trinkets.

    Khu vực trang sức ở cửa hàng bách hóa có rất nhiều loại hạt và đồ trang sức nhiều màu sắc.

  • My grandmother used to take me to the dime store for penny candy, which we could buy in bulk for less than a dime a piece.

    Bà tôi thường dẫn tôi đến cửa hàng bán kẹo một xu để mua kẹo một xu, chúng tôi có thể mua với số lượng lớn với giá chưa tới một xu một chiếc.

  • The dime store had a whole display of vintage soda fountain items that transported him back to his childhood.

    Cửa hàng bách hóa có trưng bày toàn bộ các mặt hàng máy làm soda cổ điển đưa anh trở về tuổi thơ.

  • He browsed the dime store's selection of greeting cards and found the perfect birthday message for his friend.

    Anh ấy duyệt qua bộ sưu tập thiệp chúc mừng của cửa hàng bách hóa và tìm thấy lời chúc mừng sinh nhật hoàn hảo dành cho bạn mình.

  • The dime store's cd section had classics from the 90s, bringing back memories for the customer.

    Khu đĩa CD của cửa hàng bách hóa có bán những đĩa nhạc kinh điển từ những năm 90, gợi lại ký ức cho khách hàng.

  • The dime store's nail polish collection was extensive, with all types of colors and shades.

    Bộ sưu tập sơn móng tay ở cửa hàng 10 xu rất phong phú, với đủ loại màu sắc và sắc thái.

  • The dime store had a section dedicated to vintage toys, including old-fashioned dolls and spinner tops.

    Cửa hàng bách hóa có một khu dành riêng cho đồ chơi cổ điển, bao gồm búp bê kiểu cũ và đồ chơi quay.

  • She bought a small frame and some reminder cards at the dime store to create a vision board to set her goals.

    Cô ấy đã mua một chiếc khung nhỏ và một số tấm thiệp nhắc nhở ở cửa hàng bách hóa để tạo ra một bảng tầm nhìn nhằm đặt ra mục tiêu của mình.

  • They used to have a dime store on the corner of every street, but now it seems like they're a thing of the past.

    Trước đây, họ từng có một cửa hàng bách hóa ở góc mỗi con phố, nhưng giờ đây có vẻ như chúng đã trở thành dĩ vãng.

Từ, cụm từ liên quan