Định nghĩa của từ due diligence

due diligencenoun

sự thẩm định cẩn thận

/ˌdjuː ˈdɪlɪdʒəns//ˌduː ˈdɪlɪdʒəns/

Thuật ngữ "due diligence" bắt nguồn từ bối cảnh giao dịch bất động sản vào thế kỷ 19 ở Anh. Cụm từ này theo nghĩa đen có nghĩa là "làm tròn bổn phận" hoặc "thực hiện các bước hợp lý để khám phá tất cả các sự kiện cần thiết" (Merriam-Webster). Trong giao dịch bất động sản, thuật ngữ này đề cập đến việc điều tra và đánh giá kỹ lưỡng một bất động sản trước khi đưa ra quyết định mua. Cuộc điều tra này bao gồm việc xem xét các tài liệu pháp lý, kiểm tra tình trạng vật lý của bất động sản và kiểm tra tình trạng quyền sở hữu để đảm bảo không có khoản thế chấp hoặc gánh nặng nào. Quy trình này nhằm bảo vệ người mua khỏi mọi khiếm khuyết, nghĩa vụ hoặc rủi ro tiềm ẩn liên quan đến bất động sản. Theo thời gian, thẩm định đã mở rộng ra ngoài phạm vi giao dịch bất động sản và khái niệm này hiện cũng được áp dụng cho nhiều bối cảnh tài chính và thương mại khác nhau. Trong các ngành khác, thẩm định đề cập đến việc đánh giá toàn diện tình hình tài chính và hoạt động của doanh nghiệp trước khi tham gia vào một thỏa thuận, sáp nhập hoặc mua lại. Giống như trong bất động sản, mục tiêu là giảm thiểu rủi ro, phát hiện mọi vấn đề tiềm ẩn và đưa ra quyết định sáng suốt. Nhìn chung, thẩm định là một thành phần thiết yếu của việc ra quyết định có trách nhiệm, đặc biệt là trong các giao dịch có rủi ro cao, vì nó cho phép các bên giảm thiểu rủi ro và đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên thông tin chính xác, đầy đủ và cập nhật.

namespace

reasonable steps taken by a person or an organization to avoid committing a tort or an offence

các bước hợp lý được một cá nhân hoặc một tổ chức thực hiện để tránh phạm tội hoặc vi phạm pháp luật

Ví dụ:
  • The company had taken all reasonable precautions and exercised due diligence to avoid the offence.

    Công ty đã thực hiện mọi biện pháp phòng ngừa hợp lý và thực hiện sự thẩm định cần thiết để tránh vi phạm.

a careful investigation of the state of a business by a person or organization that is thinking of buying it or investing in it

một cuộc điều tra cẩn thận về tình trạng của một doanh nghiệp do một cá nhân hoặc tổ chức đang có ý định mua hoặc đầu tư vào doanh nghiệp đó thực hiện

Ví dụ:
  • Investors are encouraged to perform their own due diligence on a company prior to investment.

    Các nhà đầu tư được khuyến khích tự mình tiến hành thẩm định về một công ty trước khi đầu tư.

Từ, cụm từ liên quan

All matches