Định nghĩa của từ digital audiotape

digital audiotapenoun

băng ghi âm kỹ thuật số

/ˌdɪdʒɪtl ˈɔːdiəʊteɪp//ˌdɪdʒɪtl ˈɔːdiəʊteɪp/

Thuật ngữ "digital audiotape" (DAT) bắt nguồn từ đầu những năm 1980 như một công nghệ lưu trữ và truyền tải tín hiệu âm thanh kỹ thuật số chất lượng cao. Nó trở nên phổ biến như một sự thay thế cho các định dạng băng analog truyền thống do chất lượng âm thanh vượt trội, thời gian ghi âm dài hơn và độ tin cậy cao hơn. Âm thanh kỹ thuật số được chuyển đổi thành một chuỗi mã nhị phân, sau đó được ghi vào một băng từ mỏng được phủ các hạt nhỏ. Quá trình này tạo ra tốc độ nén hiệu quả cao, cho phép thời gian ghi âm dài hơn so với âm thanh analog. Hơn nữa, định dạng kỹ thuật số loại bỏ các vấn đề thường gặp liên quan đến băng analog, chẳng hạn như tiếng ồn, tiếng rít và độ méo tiếng, mang lại khả năng tái tạo âm thanh rõ ràng và sắc nét. Sự phát triển của công nghệ DAT được thúc đẩy bởi những tiến bộ trong công nghệ máy tính và sự phổ biến của âm thanh kỹ thuật số trong ngành công nghiệp âm nhạc và phát thanh truyền hình. Nó nhanh chóng tìm thấy các ứng dụng trong các lĩnh vực như ghi âm trong phòng thu, bảo quản lưu trữ và ghi âm tại hiện trường. Ngày nay, trong khi các công nghệ lưu trữ âm thanh kỹ thuật số như ổ USB và dịch vụ đám mây đã thay thế phần lớn việc sử dụng DAT, thì công nghệ này và những đóng góp của nó cho sự phát triển của âm thanh kỹ thuật số vẫn còn đáng kể.

namespace
Ví dụ:
  • The musician recorded her latest album using a digital audiotape (DATrecorder, which provided superior sound quality and durability compared to traditional cassette tapes.

    Nữ nhạc sĩ đã thu âm album mới nhất của mình bằng băng âm thanh kỹ thuật số (DATrecorder), mang lại chất lượng âm thanh vượt trội và độ bền cao hơn so với băng cassette truyền thống.

  • The archivist transferred the audio interviews from the 1960s onto digital audiotape to preserve the contents for future generations.

    Người lưu trữ đã chuyển các cuộc phỏng vấn âm thanh từ những năm 1960 sang băng âm thanh kỹ thuật số để lưu giữ nội dung cho các thế hệ tương lai.

  • The radio station switched to digital audiotape (DATfor their daily programming, as it allowed them to easily store and manage thousands of songs without taking up too much storage space.

    Đài phát thanh đã chuyển sang băng âm thanh kỹ thuật số (DAT) cho chương trình phát sóng hàng ngày của họ vì nó cho phép họ dễ dàng lưu trữ và quản lý hàng nghìn bài hát mà không chiếm quá nhiều dung lượng lưu trữ.

  • The journalist dictated her interviews onto a DAT recorder while in the field, making it easier and more efficient to transcribe and edit her stories later.

    Nhà báo đã đọc lại nội dung cuộc phỏng vấn của mình vào máy ghi âm DAT khi đang ở ngoài thực địa, giúp việc ghi chép và biên tập các câu chuyện sau này trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

  • The speech therapist created custom audio exercises for her clients using digital audiotape technology, which could be easily reproduced and modified as needed.

    Chuyên gia trị liệu ngôn ngữ đã tạo ra các bài tập âm thanh tùy chỉnh cho khách hàng của mình bằng công nghệ băng âm thanh kỹ thuật số, có thể dễ dàng sao chép và chỉnh sửa khi cần thiết.

  • The audio engineer used a DAT player to listen back to the band's live performance, making noted edits and corrections where necessary before mastering the final recording.

    Kỹ sư âm thanh đã sử dụng máy nghe nhạc DAT để nghe lại buổi biểu diễn trực tiếp của ban nhạc, ghi chú và chỉnh sửa những điểm cần thiết trước khi hoàn thiện bản thu âm cuối cùng.

  • The comedian used digital audiotape to record and practice his stand-up routine, as it allowed him to hear exactly how his jokes sounded in the recording and make adjustments for his next live show.

    Nghệ sĩ hài này đã sử dụng băng ghi âm kỹ thuật số để ghi âm và luyện tập tiết mục hài độc thoại của mình vì nó cho phép anh nghe chính xác những câu chuyện cười của mình nghe như thế nào trong bản ghi âm và điều chỉnh cho chương trình trực tiếp tiếp theo.

  • The educator recorded lectures and discussions in her class onto digital audiotape, which allowed her students to review the material at their own pace and prepare for exams.

    Giáo viên đã ghi lại các bài giảng và thảo luận trong lớp học của mình vào băng ghi âm kỹ thuật số, cho phép học sinh xem lại tài liệu theo tốc độ của riêng mình và chuẩn bị cho kỳ thi.

  • The private investigator used digital audiotape to discretely capture conversations in covert operations, providing valuable evidence for criminal cases.

    Thám tử tư sử dụng băng ghi âm kỹ thuật số để ghi lại các cuộc trò chuyện một cách kín đáo trong các hoạt động bí mật, cung cấp bằng chứng có giá trị cho các vụ án hình sự.

  • The sound designer created original music and sound effects for a video game using digital audiotape technology, which could be easily integrated into the final product and heard by millions of players around the world.

    Nhà thiết kế âm thanh đã tạo ra nhạc gốc và hiệu ứng âm thanh cho trò chơi điện tử bằng công nghệ băng âm thanh kỹ thuật số, có thể dễ dàng tích hợp vào sản phẩm cuối cùng và được hàng triệu người chơi trên toàn thế giới nghe.