Định nghĩa của từ grove

grovenoun

Grove

/ɡrəʊv//ɡrəʊv/

Nguồn gốc của từ "grove" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "graf", có nghĩa là "nơi cây cối mọc gần nhau". Theo thời gian, từ này đã phát triển và có nhiều dạng khác nhau trong các phương ngữ khác nhau. Trong tiếng Anh trung đại, từ "grof" xuất hiện, có nghĩa là "một bụi cây rậm rạp" hoặc "một cụm cây". Dạng từ này cũng được dùng để mô tả một không gian nhỏ hơn, khép kín hơn trong rừng hoặc đất rừng, nơi mọi người có thể tìm nơi ẩn náu hoặc ngủ trong những nơi trú ẩn tạm thời. Đến thế kỷ 16, từ "grove" đã trở thành một thuật ngữ tiếng Anh phổ biến để mô tả một nhóm cây mọc gần nhau, đặc biệt là ở khu vực có nhiều cây cối. Định nghĩa này hầu như không thay đổi kể từ đó, với "grove" thường dùng để chỉ một cụm cây, thường được trồng vì vẻ đẹp hoặc mục đích thực tế như bóng râm hoặc sự riêng tư. Ngày nay, thuật ngữ "grove" không chỉ được sử dụng để chỉ các dạng cây tự nhiên mà còn để mô tả việc trồng cây ở các khu vực cảnh quan, chẳng hạn như công viên hoặc vườn. Nó cũng có hàm ý tượng trưng, ​​thường tượng trưng cho nơi yên bình, tĩnh lặng và kết nối với thiên nhiên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglùm cây, khu rừng nhỏ

namespace

a small group of trees

một nhóm nhỏ cây

Ví dụ:
  • a grove of birch trees

    một rừng cây bạch dương

a small area of land with fruit trees of particular types on it

một diện tích đất nhỏ trồng các loại cây ăn quả đặc biệt trên đó

Ví dụ:
  • an olive grove

    một lùm ô liu

used in the names of streets

được sử dụng trong tên đường phố

Ví dụ:
  • Elm Grove

    Rừng cây du