Định nghĩa của từ diachronic

diachronicadjective

lịch đại

/ˌdaɪəˈkrɒnɪk//ˌdaɪəˈkrɑːnɪk/

Từ "diachronic" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Hy Lạp "dia-" có nghĩa là "through" hoặc "ngang", và từ "chronos" có nghĩa là "time" hoặc "thời gian". Trong ngôn ngữ học, nó đề cập đến việc nghiên cứu sự tiến hóa của một ngôn ngữ theo thời gian. Trái ngược với đồng bộ, tập trung vào cấu trúc của một ngôn ngữ tại một thời điểm cụ thể, diachrony xem xét cách ngôn ngữ thay đổi và phát triển qua nhiều thế kỷ hoặc thậm chí là hàng thiên niên kỷ. Ngôn ngữ học diachronic nhằm mục đích hiểu các nguyên nhân và mô hình thay đổi ngôn ngữ, cũng như bối cảnh lịch sử và các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến sự tiến hóa của ngôn ngữ. Nó có thể giúp chúng ta diễn giải ý nghĩa và tầm quan trọng của các đặc điểm ngôn ngữ, đồng thời cũng góp phần vào sự hiểu biết rộng hơn của chúng ta về lịch sử và văn hóa loài người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(ngôn ngữ học) lịch lại

namespace
Ví dụ:
  • Linguists use diachronic methods to analyze how the English language has changed over time, comparing its current form to ancient texts and recordings.

    Các nhà ngôn ngữ học sử dụng phương pháp lịch sử để phân tích sự thay đổi của tiếng Anh theo thời gian, so sánh hình thức hiện tại của nó với các văn bản và bản ghi âm cổ xưa.

  • The study of diachronic linguistics reveals that many words in modern English have evolved significantly from their origins, such as the Old English word "hreosan," which meant "shriek" or "scream," and is now spelled "horses" in the current English language.

    Nghiên cứu về ngôn ngữ học lịch sử cho thấy nhiều từ trong tiếng Anh hiện đại đã phát triển đáng kể so với nguồn gốc của chúng, chẳng hạn như từ tiếng Anh cổ "hreosan", có nghĩa là "la hét" hoặc "hét lên", và hiện được viết là "horses" trong tiếng Anh hiện tại.

  • Professional linguists often consult diachronic resources to determine the exact historical meanings of words that have changed meanings over time or been used in different ways in different regions, dialects, or periods of history.

    Các nhà ngôn ngữ học chuyên nghiệp thường tham khảo các nguồn tài liệu lịch sử để xác định ý nghĩa lịch sử chính xác của những từ có ý nghĩa thay đổi theo thời gian hoặc được sử dụng theo những cách khác nhau ở các khu vực, phương ngữ hoặc giai đoạn lịch sử khác nhau.

  • By tracing diachronic developments in language, linguists can also identify linguistic patterns and trends that shed light on how new words and constructions arise in a language over time.

    Bằng cách theo dõi sự phát triển theo thời gian trong ngôn ngữ, các nhà ngôn ngữ học cũng có thể xác định các mô hình và xu hướng ngôn ngữ giúp làm sáng tỏ cách các từ và cấu trúc mới xuất hiện trong một ngôn ngữ theo thời gian.

  • Diachronic analysis shows that many of the grammatical features that English speakers take for granted today, such as its subject-verb-object word order and the use of prepositions instead of postpositions, are relatively new additions to the language.

    Phân tích theo chiều dọc cho thấy nhiều đặc điểm ngữ pháp mà người nói tiếng Anh coi là hiển nhiên ngày nay, chẳng hạn như trật tự từ chủ ngữ-động từ-tân ngữ và việc sử dụng giới từ thay vì hậu giới từ, thực chất là những bổ sung tương đối mới vào ngôn ngữ này.

  • Through diachronic analysis, linguists can also observe the influences and contacts that languages have had with one another historically, such as Latin words that have entered English vocabulary over time.

    Thông qua phân tích theo thời gian, các nhà ngôn ngữ học cũng có thể quan sát những ảnh hưởng và sự tiếp xúc mà các ngôn ngữ đã có với nhau trong lịch sử, chẳng hạn như các từ tiếng Latin đã đi vào vốn từ vựng tiếng Anh theo thời gian.

  • Diachronic analysis can help historians and archaeologists better understand the social, political, and cultural contexts of historical documents and texts written in different languages.

    Phân tích theo thời gian có thể giúp các nhà sử học và khảo cổ học hiểu rõ hơn về bối cảnh xã hội, chính trị và văn hóa của các tài liệu và văn bản lịch sử được viết bằng các ngôn ngữ khác nhau.

  • Diachronic linguistics is particularly important in the study of less-documented languages, as it helps researchers to reconstruct the complex history and evolution of these languages over time.

    Ngôn ngữ học lịch sử đặc biệt quan trọng trong việc nghiên cứu các ngôn ngữ ít được ghi chép lại, vì nó giúp các nhà nghiên cứu tái tạo lại lịch sử phức tạp và sự phát triển của các ngôn ngữ này theo thời gian.

  • Diachronic methods can be particularly helpful in analyzing and preserving endangered languages, as they provide a way to trace the history of the language and identify its most important features.

    Phương pháp lịch sử có thể đặc biệt hữu ích trong việc phân tích và bảo tồn các ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng vì chúng cung cấp một cách để theo dõi lịch sử của ngôn ngữ và xác định các đặc điểm quan trọng nhất của nó.

  • In education, diachronic analysis is important because it provides an understanding of how languages have developed and can help students appreciate the complexity and richness of linguistic traditions over time.

    Trong giáo dục, phân tích theo thời gian rất quan trọng vì nó giúp hiểu được cách ngôn ngữ phát triển và có thể giúp học sinh đánh giá được sự phức tạp và phong phú của các truyền thống ngôn ngữ theo thời gian.