Định nghĩa của từ devote

devoteverb

hiến dâng, dành hết cho

/dɪˈvəʊt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "devote" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "devoter," có nguồn gốc từ tiếng Latin "devotus", nghĩa là "dedicated" hoặc "devoted." Trong tiếng Latin, "devotus" là phân từ quá khứ của động từ "devovere", nghĩa là "cho đi hoàn toàn" hoặc "cống hiến". Theo nghĩa ban đầu, "devote" có nghĩa là "cống hiến hoặc dành riêng một cái gì đó hoặc một ai đó cho một mục đích hoặc vị thần cụ thể". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm cả việc cống hiến bản thân cho một mục đích, hoạt động hoặc một người nào đó. Ví dụ, một người có thể cống hiến cuộc đời mình cho một nghề nghiệp cụ thể hoặc cống hiến hết mình cho một người bạn đời lãng mạn. Ngày nay, "devote" thường được dùng để mô tả sự cam kết hoặc gắn bó mạnh mẽ với điều gì đó, cho dù đó là một người, hoạt động hay mục đích nào đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninghiến dâng, dành hết cho

exampleto devote one's life to the revolutionary cause: hiến đời mình cho sự nghiệp cách mạng

exampleto devote one's time to do something: dành hết thời gian làm việc gì

exampleto devote oneself: hiến thân mình

namespace
Ví dụ:
  • Sarah devotes every weekend to volunteering at the local shelter.

    Sarah dành mỗi cuối tuần để làm tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.

  • John is so devoted to his work that he rarely takes vacations.

    John tận tụy với công việc đến nỗi anh ấy hiếm khi đi nghỉ.

  • Laura spends hours each day devoting her time to herstudies.

    Laura dành nhiều giờ mỗi ngày để dành thời gian cho việc học của mình.

  • Kelly is completely devoted to her acting career and has moved to Los Angeles to pursue it.

    Kelly hoàn toàn cống hiến cho sự nghiệp diễn xuất của mình và đã chuyển đến Los Angeles để theo đuổi nó.

  • Michelle devotes several hours each week to coaching the local Little League team.

    Michelle dành nhiều giờ mỗi tuần để huấn luyện đội Little League địa phương.

  • Mark's devotion to his fitness routine seems to be paying off as he has noticeably toned up in recent months.

    Sự tận tâm của Mark đối với thói quen tập thể dục dường như đã được đền đáp khi anh ấy đã trở nên săn chắc hơn đáng kể trong những tháng gần đây.

  • Karen is devoted to her family and tries to make time for them as often as possible.

    Karen rất tận tụy với gia đình và cố gắng dành thời gian cho họ thường xuyên nhất có thể.

  • Tim is completely devoted to his newborn daughter and spends every spare moment caring for her.

    Tim hoàn toàn tận tụy với cô con gái mới sinh của mình và dành mọi thời gian rảnh rỗi để chăm sóc con bé.

  • Steve's devotion to his passions led him to start his own business, which has been very successful.

    Lòng tận tụy của Steve với đam mê đã thôi thúc anh khởi nghiệp kinh doanh và đã rất thành công.

  • Katherine is devoted to her spirituality and spends time each day in meditation and prayer.

    Katherine rất tận tụy với đời sống tâm linh và dành thời gian mỗi ngày để thiền định và cầu nguyện.