Định nghĩa của từ detention centre

detention centrenoun

trại giam

/dɪˈtenʃn sentə(r)//dɪˈtenʃn sentər/

Thuật ngữ "detention centre" bắt nguồn từ bối cảnh pháp lý và hành chính, đặc biệt liên quan đến việc tạm giam cá nhân trong khi chờ các thủ tục pháp lý tiếp theo hoặc xử lý nhập cư. Thuật ngữ này thường được sử dụng ở các quốc gia có dân số di cư lớn, chẳng hạn như Úc và Vương quốc Anh. Theo định nghĩa cơ bản nhất, trung tâm giam giữ là cơ sở được sử dụng để giam giữ những cá nhân đang bị giam giữ hợp pháp, thường là vì lý do tình trạng nhập cư, cáo buộc hình sự hoặc vấn đề sức khỏe tâm thần. Các trung tâm này thường do các cơ quan chính phủ điều hành, chẳng hạn như sở di trú hoặc sở cải tạo, và có thể do các tổ chức tư nhân điều hành theo hợp đồng. Nguồn gốc của các trung tâm giam giữ như một tổ chức chính thức có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi các nước châu Âu bắt đầu thành lập các cơ sở giam giữ và trục xuất cho các tù nhân chính trị và tội phạm. Thực tiễn này phát triển cùng với sự gia tăng của làn sóng di cư ồ ạt vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, khi các chính phủ bắt đầu sử dụng giam giữ như một phương tiện để quản lý và kiểm soát nhập cư. Trong bối cảnh hiện đại, các trung tâm giam giữ thường bị chỉ trích vì điều kiện của chúng, có thể vô nhân đạo và khiến cá nhân phải chịu thời gian giam giữ và thiếu thốn kéo dài. Điều này đã dẫn đến những cuộc tranh luận và tranh cãi liên tục về tính hợp pháp, đạo đức và hiệu quả của các trung tâm giam giữ như một phương tiện quản lý nhập cư và cải cách tư pháp hình sự. Do đó, một số quốc gia đang khám phá các mô hình thay thế, chẳng hạn như các giải pháp thay thế dựa vào cộng đồng cho việc giam giữ và các con đường pháp lý cho những người xin tị nạn, trong nỗ lực giảm sự phụ thuộc vào các trung tâm giam giữ và thúc đẩy quyền con người và phẩm giá cho những cá nhân bị giam giữ.

namespace

a place where people who have entered a country without the necessary documents can be kept in detention for a short period of time

nơi mà những người nhập cảnh vào một quốc gia mà không có các giấy tờ cần thiết có thể bị giam giữ trong một thời gian ngắn

Ví dụ:
  • They are confined in a detention centre for asylum seekers, and forced to prove their refugee status.

    Họ bị giam giữ trong một trung tâm giam giữ dành cho người xin tị nạn và buộc phải chứng minh tình trạng tị nạn của mình.

a prison for people who have been accused of a crime and are waiting for their trial or (in the UK in the past) for young people who have been found guilty of a crime

nhà tù dành cho những người bị buộc tội phạm tội và đang chờ xét xử hoặc (ở Anh trước đây) dành cho những người trẻ tuổi bị kết tội phạm tội

Từ, cụm từ liên quan

All matches