Định nghĩa của từ destination charge

destination chargenoun

phí đích

/ˌdestɪˈneɪʃn tʃɑːdʒ//ˌdestɪˈneɪʃn tʃɑːrdʒ/

Thuật ngữ "destination charge" trong ngành công nghiệp ô tô dùng để chỉ một khoản cố định mà nhà sản xuất ô tô thêm vào giá của một chiếc xe được bán tại một số thị trường nhất định để trang trải chi phí vận chuyển và xử lý từ nhà máy đến đại lý. Khoản phí này đôi khi còn được gọi là "phí phân phối" hoặc "phí điều chỉnh theo khu vực". Vì khoảng cách từ nhà máy đến đại lý có thể thay đổi đáng kể ở các khu vực khác nhau trên thế giới, nên số tiền phí đích đến có thể dao động tùy theo khu vực. Phí đích đến thường được trình bày dưới dạng một mục riêng trên bảng giá hoặc hóa đơn của xe và được khách hàng thanh toán tại thời điểm bán. Mục đích của nó là đảm bảo rằng đại lý có thể giao xe cho khách hàng một cách kịp thời và hiệu quả, đồng thời cho phép nhà sản xuất duy trì mức giá nhất quán cho xe trên các thị trường khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The total price of the car includes a destination charge of $850, making the final cost $23,500.

    Tổng giá của chiếc xe bao gồm phí vận chuyển là 850 đô la, do đó tổng chi phí cuối cùng là 23.500 đô la.

  • The destination charge for this model is significantly lower than some of its competitors at just $695.

    Phí vận chuyển cho mẫu xe này thấp hơn đáng kể so với một số đối thủ cạnh tranh, chỉ ở mức 695 đô la.

  • The recipient of the travel package was surprised to learn that the destination charge was already included in the price.

    Người nhận gói du lịch đã rất ngạc nhiên khi biết rằng phí đến đích đã được bao gồm trong giá.

  • The cost of shipping the product to its destination is subject to a separate destination charge that varies based on location.

    Chi phí vận chuyển sản phẩm đến đích sẽ phải chịu một khoản phí vận chuyển riêng tùy theo địa điểm.

  • The destination charge for international shipments is higher than for domestic ones due to the additional costs associated with customs, import duties, and taxes.

    Phí vận chuyển đến đích cho các lô hàng quốc tế cao hơn so với lô hàng trong nước do có thêm chi phí liên quan đến hải quan, thuế nhập khẩu và thuế khác.

  • The dealer informed the customer that the destination charge was mandatory and non-negotiable.

    Người bán thông báo với khách hàng rằng phí đích đến là bắt buộc và không thể thương lượng.

  • The price they quoted me included a destination charge, but I didn't realize it until I received the final invoice.

    Mức giá họ báo cho tôi đã bao gồm phí vận chuyển, nhưng tôi không nhận ra cho đến khi nhận được hóa đơn cuối cùng.

  • Our company charges a destination fee to cover the expense of delivering our products to remote locations where access is difficult.

    Công ty chúng tôi tính phí giao hàng để trang trải chi phí giao sản phẩm đến những địa điểm xa xôi, khó tiếp cận.

  • The destination charge for this vehicle is refundable within a certain number of days after purchase, but after that, it becomes non-refundable.

    Phí vận chuyển cho loại xe này có thể được hoàn lại trong một số ngày nhất định sau khi mua, nhưng sau đó sẽ không được hoàn lại.

  • The destination charge for this Model X is just $,200, which is lower than most other luxury electric SUVs on the market.

    Phí vận chuyển cho chiếc Model X này chỉ là 200 đô la, thấp hơn hầu hết các xe SUV điện hạng sang khác trên thị trường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches