Định nghĩa của từ demotivated

demotivatedadjective

mất động lực

/ˌdiːˈməʊtɪveɪtɪd//ˌdiːˈməʊtɪveɪtɪd/

Từ "demotivated" được cho là có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20, vào khoảng những năm 1950. Bản thân thuật ngữ "motivation" được nhà tâm lý học người Hungary Mihaly Csikszentmihalyi đặt ra vào những năm 1940, ám chỉ những động lực thúc đẩy hành vi của con người. Tiền tố "de-" có nghĩa là "trái ngược với" hoặc "đối lập với", và "motivated" theo nghĩa đen có nghĩa là bị thúc đẩy hoặc kích thích để hành động. Bằng cách kết hợp cả hai, "demotivated" đã ra đời, ám chỉ sự thiếu động lực, nhiệt tình hoặc kích thích. Vào những năm 1950 và 1960, thuật ngữ này trở nên phổ biến khi các nhà tâm lý học và nhà giáo dục bắt đầu nghiên cứu khái niệm động lực và tác động của nó đến hiệu suất và hành vi. Ngày nay, "demotivated" là một thuật ngữ phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, được dùng để mô tả cảm giác thờ ơ, thiếu năng lượng và mất hứng thú nói chung.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaningtước bỏ động cơ thúc đẩy

namespace
Ví dụ:
  • After receiving a low grade on her test, Sarah became demotivated and lost her desire to study for the rest of the semester.

    Sau khi nhận được điểm thấp trong bài kiểm tra, Sarah trở nên chán nản và mất đi mong muốn học tập trong suốt học kỳ còn lại.

  • Jason's team lost their fourth game in a row, and the constant defeats left the players feeling demotivated and disheartened.

    Đội của Jason đã thua trận thứ tư liên tiếp và những thất bại liên tiếp khiến các cầu thủ cảm thấy chán nản và mất động lực.

  • When the boss came down hard on her for making a mistake, Alice felt demotivated and discouraged, unsure of how to proceed.

    Khi ông chủ nghiêm khắc khiển trách cô vì mắc lỗi, Alice cảm thấy mất động lực và nản lòng, không biết phải tiếp tục thế nào.

  • Emily's lack of response to her job interview led her to feel demotivated and question her own abilities.

    Việc Emily không phản hồi trong buổi phỏng vấn xin việc khiến cô cảm thấy mất động lực và nghi ngờ khả năng của chính mình.

  • The lack of progress on the project left the team feeling demotivated and losing confidence in their capacity to deliver.

    Việc dự án không tiến triển khiến nhóm cảm thấy mất động lực và mất tự tin vào khả năng hoàn thành công việc.

  • The persistent rain was demotivating the gardener, who saw little benefit from spending all their time out in the damp and dreary conditions.

    Những cơn mưa dai dẳng làm giảm động lực của người làm vườn, họ thấy rằng việc dành toàn bộ thời gian ở ngoài trời ẩm ướt và ảm đạm chẳng mang lại lợi ích gì.

  • After a long day at work, John returned home to find his partner had left him, leaving him feeling demotivated and uncertain about the future.

    Sau một ngày dài làm việc, John trở về nhà và phát hiện người bạn đời đã bỏ rơi mình, khiến anh cảm thấy chán nản và không chắc chắn về tương lai.

  • Jane's failure to secure a place in the championship was a demotivating blow, leaving her feeling low and believing she would never reach her goal.

    Việc Jane không giành được một suất tham dự giải vô địch đã giáng một đòn mạnh vào tinh thần của cô, khiến cô cảm thấy chán nản và tin rằng mình sẽ không bao giờ đạt được mục tiêu.

  • The constant criticism from his colleagues left Peter feeling demotivated and discouraged, leading him to consider leaving his job altogether.

    Những lời chỉ trích liên tục từ đồng nghiệp khiến Peter cảm thấy mất động lực và chán nản, dẫn đến việc anh cân nhắc đến việc nghỉ việc hẳn.

  • Megan's inability to find a new job after months of looking left her feeling demotivated and uncertain about her future prospects.

    Việc Megan không tìm được việc làm mới sau nhiều tháng tìm kiếm khiến cô cảm thấy chán nản và không chắc chắn về triển vọng tương lai của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches