danh từ
trận lụt lớn; đại hồng thuỷ
to be deluged with questions: bị hỏi tới tấp
sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập
a deluge of questions: câu hỏi dồn dập
a deluge of letters: thư đến tới tấp
ngoại động từ
làm tràn ngập, dồn tới tấp
to be deluged with questions: bị hỏi tới tấp