Định nghĩa của từ deficit spending

deficit spendingnoun

chi tiêu thâm hụt

/ˈdefɪsɪt spendɪŋ//ˈdefɪsɪt spendɪŋ/

Thuật ngữ "deficit spending" dùng để chỉ tình huống mà chính phủ chi tiêu nhiều hơn số tiền kiếm được hoặc thu được từ doanh thu. Điều này dẫn đến thâm hụt ngân sách, là sự chênh lệch giữa chi tiêu của chính phủ và doanh thu của chính phủ trong một khoảng thời gian cụ thể. Khái niệm chi tiêu thâm hụt xuất hiện trong thời kỳ Đại suy thoái vào những năm 1930 khi nhiều nhà kinh tế lập luận rằng sự can thiệp của chính phủ là cần thiết để kích thích tăng trưởng kinh tế. Bằng cách chi tiêu nhiều hơn số tiền kiếm được, chính phủ có thể bơm thêm tiền vào nền kinh tế, tăng cầu và đẩy nhanh hoạt động kinh tế. Kinh tế học Keynes, ủng hộ các chính sách của chính phủ tích cực, ủng hộ việc sử dụng chi tiêu thâm hụt như một công cụ để giảm thiểu suy thoái kinh tế và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Những người chỉ trích chi tiêu thâm hụt cho rằng việc vay nợ quá mức có thể dẫn đến tăng lãi suất, gánh nặng nợ nần và lạm phát, có thể gây hại cho nền kinh tế trong dài hạn. Họ cũng cho rằng nợ do các thế hệ tương lai tài trợ không phải là cách bền vững để quản lý tài chính công. Tuy nhiên, những người ủng hộ chi tiêu thâm hụt phản bác rằng lợi ích cho nền kinh tế lớn hơn chi phí, đặc biệt là trong thời kỳ kinh tế khó khăn hoặc để tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng thiết yếu hoặc các chương trình phúc lợi xã hội có lợi cho các thế hệ tương lai. Tóm lại, chi tiêu thâm hụt là một công cụ chính sách được chính phủ sử dụng để quản lý ngân sách của họ trong thời kỳ suy thoái kinh tế, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế hoặc tài trợ cho các dự án công thiết yếu, nhưng phải được sử dụng một cách thận trọng, vì việc vay nợ quá mức có thể gây ra những tác động tiêu cực lâu dài cho nền kinh tế.

namespace
Ví dụ:
  • The government implemented a policy of deficit spending to stimulate the economy during the recent economic downturn.

    Chính phủ đã thực hiện chính sách chi tiêu thâm hụt để kích thích nền kinh tế trong thời kỳ suy thoái kinh tế gần đây.

  • The high levels of deficit spending in the early 2000s contributed to the national debt that the country is still trying to diminish today.

    Mức chi tiêu thâm hụt cao vào đầu những năm 2000 đã góp phần vào khoản nợ quốc gia mà đất nước này vẫn đang cố gắng giảm bớt cho đến ngày nay.

  • The government's strategy of deficit spending has resulted in a drastic increase in national debt, which is causing concern among financial analysts and economists.

    Chiến lược chi tiêu thâm hụt của chính phủ đã dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ nợ quốc gia, gây lo ngại cho các nhà phân tích tài chính và kinh tế.

  • Despite the dangers associated with deficit spending, some economists argue that it is necessary during times of recession to mitigate losses and prevent further economic contraction.

    Bất chấp những nguy hiểm liên quan đến chi tiêu thâm hụt, một số nhà kinh tế cho rằng cần phải chi tiêu thâm hụt trong thời kỳ suy thoái để giảm thiểu tổn thất và ngăn chặn sự suy thoái kinh tế hơn nữa.

  • The deficit spending by developing nations has led to a surge in foreign borrowing, making them more susceptible to debt crises and financial instability.

    Việc thâm hụt chi tiêu của các nước đang phát triển đã dẫn đến sự gia tăng vay nợ nước ngoài, khiến các nước này dễ rơi vào khủng hoảng nợ và bất ổn tài chính hơn.

  • The shortage of funds in the current fiscal year forced the authorities to adopt deficit spending as a critical measure to meet the public requirements.

    Tình trạng thiếu hụt tiền trong năm tài chính hiện tại buộc chính quyền phải áp dụng biện pháp chi tiêu thâm hụt như một biện pháp quan trọng để đáp ứng nhu cầu của công chúng.

  • Concerns over the long-term implications of deficit spending have led to increased calls for fiscal consolidation and debt reduction strategies.

    Mối lo ngại về những tác động lâu dài của việc chi tiêu thâm hụt đã dẫn đến nhiều lời kêu gọi về các chiến lược củng cố tài chính và giảm nợ.

  • The adverse effects of deficit spending, such as reduced savings and investments, are often highlighted by opponents of fiscal expansion policies.

    Những tác động tiêu cực của việc chi tiêu thâm hụt, chẳng hạn như giảm tiết kiệm và đầu tư, thường được những người phản đối chính sách mở rộng tài khóa nhấn mạnh.

  • The large-scale deficits incurred during the 2008 crisis led to an avalanche of debt, necessitating a coordinated effort by governments to pursue fiscal austerity and cut expenses to address the growing burden.

    Các khoản thâm hụt lớn xảy ra trong cuộc khủng hoảng năm 2008 đã dẫn đến tình trạng nợ nần chồng chất, đòi hỏi các chính phủ phải phối hợp nỗ lực thực hiện chính sách thắt lưng buộc bụng và cắt giảm chi tiêu để giải quyết gánh nặng ngày càng gia tăng.

  • The deficit spending by the government to counteract the adverse impact of the pandemic may have both short-term and long-term consequences, and policymakers need to consider these ramifications while making fiscal decisions.

    Việc chính phủ chi tiêu thâm hụt để chống lại tác động tiêu cực của đại dịch có thể gây ra hậu quả cả trong ngắn hạn và dài hạn, và các nhà hoạch định chính sách cần cân nhắc những hậu quả này khi đưa ra các quyết định tài chính.

Từ, cụm từ liên quan