Định nghĩa của từ deejay

deejaynoun

DJ

/ˈdiːdʒeɪ//ˈdiːdʒeɪ/

Thuật ngữ "DJ" hoặc "disc jockey" đã trở thành từ đồng nghĩa với ngành công nghiệp âm nhạc, đặc biệt là trong lĩnh vực nhạc dance điện tử (EDM). Tuy nhiên, nguồn gốc của từ này thường bị bỏ qua. Vào những ngày đầu của đài phát thanh thương mại, các disc jockey (DJ) là những cá nhân sẽ phát nhạc đã thu âm trên sóng. Đây là sự thay đổi so với phong cách biểu diễn trực tiếp vốn rất phổ biến trước đây, vì các nghệ sĩ và ban nhạc thường sẽ biểu diễn nhạc của riêng họ cho khán giả. Thuật ngữ "DJ" được đặt ra vào những năm 1940 bởi disc jockey Ralph "Petry" Waldo Emerson. Emerson đã sử dụng thuật ngữ này trong một chương trình phát thanh có tên là "The Record Hop", đây là một trong những chương trình đầu tiên phát nhạc đã thu âm. Emerson nhận thấy rằng chữ viết tắt "DJ" xuất hiện trên các đĩa than mà ông phát, có lẽ là viết tắt của "disc jockey". Ông đã đặt ra thuật ngữ này như một cách để phân biệt mình với những nhân vật phát thanh khác vào thời điểm đó, những người chủ yếu sẽ nói hoặc biểu diễn nhạc trực tiếp. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến và được ngành công nghiệp âm nhạc chính thức công nhận vào những năm 1950, khi các DJ trở nên phổ biến trong các câu lạc bộ khiêu vũ và đài phát thanh trên khắp Hoa Kỳ. Ngày nay, từ "DJ" đã phát triển để bao gồm nhiều nghệ sĩ và người biểu diễn trong ngành công nghiệp âm nhạc, nhiều người trong số họ sử dụng các công cụ và phần mềm kỹ thuật số để tạo và trộn nhạc theo thời gian thực. Mặc dù ban đầu có nguồn gốc từ radio, từ "DJ" đã trở thành một trong những nghề phổ biến và có ảnh hưởng nhất trong ngành công nghiệp âm nhạc.

namespace
Ví dụ:
  • The music at the party was handled by a skilled deejay who knew just what the crowd wanted to hear.

    Âm nhạc trong bữa tiệc được điều khiển bởi một DJ tài năng, người biết chính xác đám đông muốn nghe gì.

  • The deejay kept the party going all night long with a mix of classic hits and new releases.

    Người DJ đã khuấy động bữa tiệc suốt đêm với sự kết hợp giữa những bản hit kinh điển và những bản phát hành mới.

  • She's been a professional deejay for over a decade, with a reputation for knowing how to read the crowd and keep them dancing.

    Cô đã là một DJ chuyên nghiệp trong hơn một thập kỷ, nổi tiếng với khả năng đọc vị đám đông và khiến họ tiếp tục nhảy múa.

  • The DJ spun an eclectic mix of genres, from old-school hip hop to modern EDM.

    DJ này đã chơi một bản nhạc kết hợp nhiều thể loại, từ nhạc hip hop cổ điển đến nhạc EDM hiện đại.

  • The deejay seamlessly transitioned from one song to the next, building the energy of the dance floor.

    Người DJ chuyển đổi nhịp nhàng từ bài hát này sang bài hát khác, tạo nên năng lượng cho sàn nhảy.

  • As a deejay, he could effortlessly blend together two songs that seemed like they wouldn't go together.

    Với tư cách là một DJ, anh ấy có thể dễ dàng kết hợp hai bài hát tưởng chừng như không thể kết hợp với nhau.

  • The deejay's set was punctuated by an energetic performance by a live band surprise guest.

    Buổi biểu diễn của DJ được tô điểm bằng màn trình diễn đầy năng lượng của một ban nhạc khách mời bất ngờ.

  • His deejay skills were unmatched – he even mixed in a few tracks that the crowd didn't expect.

    Kỹ năng chơi nhạc của anh ấy là vô song – anh ấy thậm chí còn mix một vài bản nhạc mà đám đông không ngờ tới.

  • The deejay's use of lighting and visual effects added an extra dimension to the party.

    Việc DJ sử dụng ánh sáng và hiệu ứng hình ảnh đã tạo nên một chiều không gian khác biệt cho bữa tiệc.

  • The deejay's unique style and technical abilities set them apart from other DJs in the industry.

    Phong cách độc đáo và khả năng kỹ thuật của DJ này giúp họ nổi bật hơn so với các DJ khác trong ngành.