Định nghĩa của từ decorating

decoratingnoun

trang trí

/ˈdekəreɪtɪŋ//ˈdekəreɪtɪŋ/

Nguồn gốc của từ "decorating" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16, khoảng năm 1575. Tuy nhiên, ban đầu từ này có nghĩa khác. Từ này được dùng để mô tả quá trình thêm các yếu tố trang trí, chẳng hạn như thêu hoặc ren, vào một mảnh vải. Nghĩa này vẫn được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật dệt may ngày nay. Theo thời gian, nghĩa của "decorating" bắt đầu mở rộng ra ngoài phạm vi chỉ là hàng dệt may. Đến đầu thế kỷ 19, thuật ngữ này được dùng để mô tả quá trình thêm các yếu tố trang trí vào một căn phòng hoặc không gian. Việc sử dụng mới này của từ này phản ánh sự nhấn mạnh ngày càng tăng vào trang trí nhà cửa và thiết kế nội thất trong thời kỳ đó. Sự phổ biến của thuật ngữ "decorating" như chúng ta biết ngày nay tiếp tục tăng lên khi mọi người ngày càng quan tâm đến thiết kế và cải tạo nhà cửa. Với sự ra đời của phương tiện truyền thông xã hội và các blog thiết kế nhà cửa, trang trí đã trở thành trò tiêu khiển phổ biến và là nguồn cảm hứng cho nhiều người. Nhìn chung, từ "decorating" đã phát triển từ một thuật ngữ dệt may đơn giản thành một khái niệm rộng hơn bao gồm nghệ thuật thiết kế và làm đẹp không gian. Cho dù đó là thêm một vài bông hoa tươi vào phòng hay thiết kế lại hoàn toàn không gian từ đầu, trang trí mang đến vô số khả năng để tạo ra một ngôi nhà đẹp và tiện dụng.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều decorums, decora

meaningsự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự lịch sự, sự lịch thiệp

examplea breach of decorum: sự bất lịch sự; sự không đứng đắn

meaningnghi lễ, nghi thức

namespace
Ví dụ:
  • Sarah spent the weekend decorating her new apartment with colorful throw pillows and abstract artwork.

    Sarah đã dành cả tuần để trang trí căn hộ mới của mình bằng những chiếc gối trang trí đầy màu sắc và tác phẩm nghệ thuật trừu tượng.

  • Every year, Jessica's family decorates their Christmas tree with handmade ornaments and twinkling lights.

    Hàng năm, gia đình Jessica đều trang trí cây thông Noel bằng đồ trang trí thủ công và đèn nhấp nháy.

  • The bakery windows were decorated with intricate sugar cookie snowmen and gingerbread houses for the holiday season.

    Cửa sổ tiệm bánh được trang trí bằng những người tuyết làm bằng bánh quy đường và nhà bánh gừng tinh xảo cho mùa lễ.

  • The restaurant's walls were decorated with black and white photographs of famous musicians, paying homage to its past as a jazz club.

    Các bức tường của nhà hàng được trang trí bằng những bức ảnh đen trắng của các nhạc sĩ nổi tiếng, nhằm tôn vinh quá khứ từng là một câu lạc bộ nhạc jazz của nhà hàng.

  • The craft fair was filled with booths decorated with homemade wreaths, garlands, and other festive decorations.

    Hội chợ thủ công mỹ nghệ tràn ngập các gian hàng được trang trí bằng vòng hoa tự làm, vòng hoa trang trí và các đồ trang trí lễ hội khác.

  • To celebrate their anniversary, John surprised his wife by decorating their bedroom with flowers and candles.

    Để kỷ niệm ngày cưới, John đã làm vợ ngạc nhiên bằng cách trang trí phòng ngủ bằng hoa và nến.

  • The classroom was decorated with educational posters, charts, and maps to inspire learning.

    Lớp học được trang trí bằng áp phích, biểu đồ và bản đồ giáo dục để truyền cảm hứng học tập.

  • The sports arena was decorated with banners and flags of the participating teams for the upcoming championship game.

    Sân vận động thể thao được trang trí bằng biểu ngữ và cờ của các đội tham gia cho trận chung kết sắp tới.

  • The graduation ceremony featured pompoms, mortar boards, and smiling graduates as the campus was decorated for the occasion.

    Buổi lễ tốt nghiệp có tua rua, bảng tốt nghiệp và nụ cười rạng rỡ của những sinh viên tốt nghiệp khi khuôn viên trường được trang trí cho sự kiện này.

  • The birthday party was decorated with a colorful balloon arch, streamers, and a table filled with delicious treats for the guests to enjoy.

    Bữa tiệc sinh nhật được trang trí bằng vòm bóng bay đầy màu sắc, dây cờ và một chiếc bàn đầy những món ăn ngon để khách thưởng thức.

Từ, cụm từ liên quan

All matches