Định nghĩa của từ decimal point

decimal pointnoun

dấu thập phân

/ˌdesɪml ˈpɔɪnt//ˌdesɪml ˈpɔɪnt/

Dấu thập phân, một dấu chấm nhỏ dùng để phân tách các phân số thập phân trong một số, có nguồn gốc lịch sử hấp dẫn. Nó không phải lúc nào cũng là một phần cố hữu của hệ thập phân như chúng ta biết ngày nay. Trên thực tế, khái niệm dấu thập phân không được chính thức công nhận cho đến đầu thế kỷ 17. Ý tưởng ban đầu về hệ thập phân bắt nguồn từ nhà toán học Ấn Độ, Brāhmagupta, vào thế kỷ thứ 7. Ông đã nghĩ ra một hệ thống giá trị theo vị trí sử dụng dấu thập phân, tương tự như cách chúng ta sử dụng ngày nay. Tuy nhiên, các số thập phân này được viết mà không có dấu thập phân, với các đơn vị ở vị trí thấp nhất theo sau là các đơn vị lớn hơn liên tiếp ở bên trái. Đây là một cách viết số thập phân khá cồng kềnh và gây ra sự nhầm lẫn, đặc biệt là khi chia và nhân số thập phân. Sau đó, khái niệm dấu thập phân được giới thiệu bởi một nhà toán học và nhà khoa học người Anh, John Wallis, vào năm 1685. Ông đề xuất rằng một dấu chấm nhỏ được đặt giữa các số nguyên và phân số thập phân, như một dấu hiệu trực quan, trong một bài báo dự định nộp cho Hội Hoàng gia. Đề xuất này ban đầu vấp phải sự hoài nghi vì nó được coi là quá khác thường, nhưng ý tưởng của Wallis đã sớm được các nhà toán học khác áp dụng và cuối cùng được áp dụng trên toàn thế giới. Dấu thập phân đã được chính thức công nhận và công nhận trong giới toán học nhờ những nỗ lực của nhà toán học người Anh, John Napier, người phát minh ra logarit, người cũng thấy giá trị của nó trong việc đơn giản hóa số học thập phân. Napier đã xuất bản "Vần điệu" của mình vào năm 1617, bao gồm hệ thống đếm thập lục phân, phân số thập phân và dấu thập phân. Dấu thập phân đã trở nên thường xuyên được sử dụng sau khi được đưa vào cuốn sách do nhà toán học người Anh, Tellegen viết vào năm 1694, giúp giải quyết vấn đề về việc công nhận chính thức dấu thập phân. Tóm lại, dấu thập phân, dấu chấm nhỏ được sử dụng để phân tách các phân số thập phân, có một lịch sử hấp dẫn bắt nguồn từ nhà toán học người Ấn Độ, Brāhmagupta, vào thế kỷ thứ 7. Tuy nhiên, sự công nhận chính thức của nó là kết quả của những nỗ lực của một số nhà toán học người Anh, bao gồm John Wallis, John Napier và Christian Krieg. Dấu thập phân đã thay đổi

namespace
Ví dụ:
  • The decimal point in the number 0.375 is located after the third digit.

    Dấu thập phân trong số 0,375 nằm sau chữ số thứ ba.

  • She counted the change carefully, making sure the decimal point was in the right place.

    Cô ấy đếm tiền thừa một cách cẩn thận, đảm bảo rằng dấu thập phân được đặt đúng vị trí.

  • The hardware store priced their products in decimal format for easier calculations.

    Cửa hàng bán đồ kim khí định giá sản phẩm theo dạng thập phân để dễ tính toán hơn.

  • In order to convert decimal fractions to decimal numbers, you simply move the decimal point to the right.

    Để chuyển đổi phân số thập phân sang số thập phân, bạn chỉ cần di chuyển dấu phẩy thập phân sang bên phải.

  • The decimal point separates the whole number from the fractional part in decimal fractions.

    Dấu thập phân ngăn cách số nguyên với phần phân số trong phân số thập phân.

  • The test scores were recorded to two decimal places to give students a more accurate grade.

    Điểm kiểm tra được ghi lại đến hai chữ số thập phân để cung cấp cho học sinh điểm chính xác hơn.

  • My metabolism slows down as I get older, dropping my daily caloric intake to less than 1.8 decimal points.

    Quá trình trao đổi chất của tôi chậm lại khi tôi già đi, khiến lượng calo tiêu thụ hàng ngày giảm xuống dưới 1,8 chữ số thập phân.

  • To adjust the volume to a more comfortable level, the decimal point must be shifted to the left.

    Để điều chỉnh âm lượng ở mức thoải mái hơn, dấu thập phân phải được dịch chuyển sang bên trái.

  • To round off a decimal fraction to two decimal places, you simply round the rightmost digit to the nearest whole number.

    Để làm tròn một phân số thập phân đến hai chữ số thập phân, bạn chỉ cần làm tròn chữ số bên phải đến số nguyên gần nhất.

  • In order to ensure precise measurements during chemical experiments, scientists typically use decimal fractions in their calculations.

    Để đảm bảo các phép đo chính xác trong các thí nghiệm hóa học, các nhà khoa học thường sử dụng phân số thập phân trong các phép tính của họ.

Từ, cụm từ liên quan