Định nghĩa của từ decay

decayverb

tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát

/dɪˈkeɪ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "decay" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "décaie", bắt nguồn từ tiếng Latin "decadere", có nghĩa là "rơi ra" hoặc "suy thoái". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "de-" (có nghĩa là "down" hoặc "xa rời") và "cadere" (có nghĩa là "sụp đổ"). Trong bối cảnh sinh học, sự phân hủy ban đầu ám chỉ quá trình phân hủy hoặc phá vỡ vật chất hữu cơ, chẳng hạn như thức ăn bị thối rữa hoặc thịt bị thối rữa. Theo thời gian, hàm ý của từ này mở rộng để bao hàm các hình thức suy thoái hoặc tan rã khác, bao gồm cả sự suy thoái về mặt đạo đức hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, từ "decay" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và đã phát triển nhiều nghĩa, bao gồm các nghĩa vật lý, đạo đức và ẩn dụ. Ngày nay, từ này vẫn là một thuật ngữ phổ biến trong sinh học, chính trị và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả quá trình suy thoái hoặc tan rã.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...)

meaningtình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa...)

meaningtình trạng thối rữa; chỗ thối (quả)

type nội động từ

meaningsuy tàn, suy sụp, sa sút (quốc gia, gia đình...)

meaninghư nát, đổ nát, mục nát (nhà cửa...)

meaningsự suy nhược (sức khoẻ)

namespace

the process or result of being destroyed by natural causes or by not being cared for (= of decaying)

quá trình hoặc kết quả của việc bị phá hủy bởi các nguyên nhân tự nhiên hoặc do không được chăm sóc (= mục nát)

Ví dụ:
  • tooth decay

    sâu răng

  • The landlord had let the building fall into decay.

    Chủ nhà đã để tòa nhà rơi vào tình trạng mục nát.

  • The smell of death and decay hung over the town.

    Mùi chết chóc và mục nát bao trùm thị trấn.

  • The decay of the wood will spread if it is not removed.

    Sự mục nát của gỗ sẽ lan rộng nếu không được loại bỏ.

Ví dụ bổ sung:
  • My dentist could not find any signs of decay.

    Nha sĩ của tôi không thể tìm thấy bất kỳ dấu hiệu sâu răng nào.

  • Smoking accelerates age-related decay in the heart and arteries.

    Hút thuốc làm tăng tốc độ lão hóa liên quan đến tuổi tác ở tim và động mạch.

  • The derelict buildings are the signs of a town in decay.

    Những tòa nhà bỏ hoang là dấu hiệu của một thị trấn đang suy tàn.

  • the slow decay of the castle and the surrounding buildings

    sự suy tàn chậm rãi của lâu đài và các tòa nhà xung quanh

the process of a society, an institution, a system, etc. being gradually destroyed

quá trình một xã hội, một thể chế, một hệ thống, v.v. bị phá hủy dần dần

Ví dụ:
  • economic/moral/urban decay

    suy thoái kinh tế/đạo đức/đô thị

  • the decay of the old industries

    sự suy tàn của các ngành công nghiệp cũ

Ví dụ bổ sung:
  • This government promises to reverse industrial decay.

    Chính phủ này hứa hẹn sẽ đảo ngược tình trạng suy thoái công nghiệp.

  • Without a lot of money, the mayor won't be able to stop urban decay.

    Nếu không có nhiều tiền, thị trưởng sẽ không thể ngăn chặn tình trạng suy thoái đô thị.

the process by which a radioactive substance changes to a different form by sending out radiation

quá trình chất phóng xạ chuyển sang dạng khác bằng cách phát ra bức xạ

Ví dụ:
  • Radioactive decay happens at a constant rate regardless of exposure to air.

    Sự phân rã phóng xạ xảy ra với tốc độ không đổi bất kể tiếp xúc với không khí.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan