Định nghĩa của từ doyen

doyennoun

doyen

/ˈdɔɪən//ˈdɔɪən/

Từ "doyen" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "doiene", có nghĩa là "priest" hoặc "nữ tư tế". Thuật ngữ này được dùng để chỉ vị linh mục hoặc nữ tư tế trưởng của một tu viện hoặc nhà thờ. Theo thời gian, ý nghĩa của "doyen" được mở rộng để bao gồm những cá nhân cao cấp hoặc được kính trọng khác, chẳng hạn như người đứng đầu một khoa hoặc một cơ quan có thẩm quyền được kính trọng trong một lĩnh vực cụ thể. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này cũng được dùng để mô tả thành viên lớn tuổi nhất hoặc cao cấp nhất của một giáo đoàn hoặc tổ chức, chẳng hạn như một giáo đoàn tu viện. Ngày nay, "doyen" thường được dùng để mô tả một người được coi là người lãnh đạo hoặc chuyên gia cao cấp trong một lĩnh vực cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvị lão thành nhất, vị cao tuổi nhất (trong một tổ chức); trưởng đoàn (đoàn ngoại giao)

namespace
Ví dụ:
  • The field of neurology has long had Dr. James Hansen as its doyen, renowned for his groundbreaking research on brain disorders.

    Lĩnh vực thần kinh học từ lâu đã có Tiến sĩ James Hansen là người đi đầu, nổi tiếng với nghiên cứu mang tính đột phá về các chứng rối loạn não.

  • As a doyen of the cooking industry, Chef Daniel Boulud has won numerous awards and accolades for his unique culinary approach.

    Là một người đi đầu trong ngành ẩm thực, Đầu bếp Daniel Boulud đã giành được nhiều giải thưởng và danh hiệu cho phương pháp ẩm thực độc đáo của mình.

  • In the world of classical music, the eminent pianist Martha Argersich has transcended her status as a doyen, with a legacy that spans decades.

    Trong thế giới âm nhạc cổ điển, nghệ sĩ dương cầm lỗi lạc Martha Argersich đã vượt qua địa vị của một nghệ sĩ lão thành, với di sản trải dài hàng thập kỷ.

  • In the tech industry, Steve Jobs was undoubtedly the doyen of innovation, pioneering countless products that have revolutionized the way we live and work.

    Trong ngành công nghệ, Steve Jobs chắc chắn là người đi đầu trong đổi mới sáng tạo, tiên phong trong vô số sản phẩm đã làm thay đổi hoàn toàn cách chúng ta sống và làm việc.

  • As a cultural doyen, author James Baldwin continues to inspire a new generation of writers with his cutting-edge examinations of race, identity, and politics.

    Là một nhà văn hóa lão luyện, tác giả James Baldwin tiếp tục truyền cảm hứng cho thế hệ nhà văn mới bằng những khám phá sâu sắc của ông về chủng tộc, bản sắc và chính trị.

  • In the world of criminal justice, Judge Ruth Bader Ginsburg is a doyenne whose impressive career has left its mark on the legal landscape.

    Trong thế giới tư pháp hình sự, Thẩm phán Ruth Bader Ginsburg là một người phụ nữ uyên bác có sự nghiệp ấn tượng đã để lại dấu ấn trong lĩnh vực pháp lý.

  • Known worldwide as a doyenne of fashion, Vogue editor Anna Wintour has set the standard for style and culture, both in print and behind the scenes.

    Được cả thế giới biết đến là người đi đầu trong lĩnh vực thời trang, biên tập viên tạp chí Vogue Anna Wintour đã đặt ra chuẩn mực cho phong cách và văn hóa, cả trên báo in và hậu trường.

  • The field of physics owes a debt to the doyen, Stephen Hawking, whose groundbreaking theories and cutting-edge research continue to push the boundaries of science.

    Lĩnh vực vật lý chịu ơn nhà khoa học lỗi lạc Stephen Hawking, người có các lý thuyết đột phá và nghiên cứu tiên tiến, tiếp tục mở rộng ranh giới của khoa học.

  • As a doyenne of the arts, Sylvia Plath's literary legacy continues to inspire new generations of writers and thinkers, with her daring explorations of the human condition.

    Là một người đi đầu trong nghệ thuật, di sản văn học của Sylvia Plath tiếp tục truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ nhà văn và nhà tư tưởng mới, với những khám phá táo bạo của bà về tình trạng con người.

  • In the field of digital media, Youtuber PewDiePie has emerged as the doyen of online video, with a massive, dedicated fanbase that spans the globe.

    Trong lĩnh vực truyền thông kỹ thuật số, Youtuber PewDiePie đã nổi lên như một người đi đầu trong lĩnh vực video trực tuyến, với lượng người hâm mộ đông đảo và trung thành trên toàn cầu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches