Định nghĩa của từ day trader

day tradernoun

người giao dịch trong ngày

/ˈdeɪ treɪdə(r)//ˈdeɪ treɪdər/

Thuật ngữ "day trader" có nguồn gốc từ những năm 1990 trong bối cảnh công nghệ giao dịch điện tử phát triển nhanh chóng và sự gia tăng của các công ty môi giới trực tuyến. Giao dịch trong ngày đề cập đến chiến lược giao dịch mà một cá nhân mua và bán chứng khoán trong cùng một ngày, nhằm mục đích kiếm lợi nhuận nhanh chóng từ biến động giá trong ngày. Thuật ngữ "day trader" được đặt ra để phân biệt những loại nhà giao dịch này với các nhà đầu tư truyền thống nắm giữ chứng khoán trong thời gian dài hơn. Nó cũng ngụ ý mức độ hoạt động cao, vì các nhà giao dịch trong ngày thường thực hiện nhiều giao dịch trong một ngày. Sự phổ biến và hấp dẫn của giao dịch trong ngày trên các phương tiện truyền thông trong thời gian này, được thúc đẩy bởi các chương trình như "Fast Money" của CNBC, đã củng cố thêm thuật ngữ này trong văn hóa đại chúng. Tuy nhiên, khi rủi ro và sự phức tạp của giao dịch trong ngày ngày càng trở nên rõ ràng, các cơ quan quản lý như SEC và FINRA đã thực hiện các yêu cầu nghiêm ngặt đối với những nhà giao dịch này, yêu cầu họ phải đáp ứng một số yêu cầu về vốn và ký quỹ, trong số những điều khác.

namespace
Ví dụ:
  • Jack is a day trader who buys and sells securities within a single day to make profits.

    Jack là một nhà giao dịch trong ngày, mua và bán chứng khoán trong một ngày để kiếm lợi nhuận.

  • Emily quit her job as a sales executive to become a full-time day trader, and she hasn't looked back since.

    Emily đã nghỉ việc giám đốc bán hàng để trở thành một nhà giao dịch toàn thời gian và kể từ đó cô chưa bao giờ hối hận.

  • Tom spends his days glued to his computer screen, analyzing market trends and making quick trades as a day trader.

    Tom dành cả ngày dán mắt vào màn hình máy tính, phân tích xu hướng thị trường và thực hiện các giao dịch nhanh chóng như một nhà giao dịch trong ngày.

  • Sophia's father, a veteran day trader, taught her the ropes of the stock market from a young age.

    Cha của Sophia, một nhà giao dịch chứng khoán kỳ cựu, đã dạy cô những kiến ​​thức cơ bản về thị trường chứng khoán từ khi cô còn nhỏ.

  • Max's hobby of day trading has turned into a successful career, allowing him to earn a seven-figure salary.

    Sở thích giao dịch trong ngày của Max đã trở thành một sự nghiệp thành công, giúp anh kiếm được mức lương bảy con số.

  • As a day trader, Rachel relies heavily on technological tools and algorithms to inform her trades.

    Là một nhà giao dịch trong ngày, Rachel phụ thuộc rất nhiều vào các công cụ công nghệ và thuật toán để đưa ra thông tin cho các giao dịch của mình.

  • David started day trading as a way to supplement his income during retirement.

    David bắt đầu giao dịch trong ngày như một cách để kiếm thêm thu nhập khi nghỉ hưu.

  • Kelly, a day trader based in London, often works from her home office to take advantage of the time difference with the U.S. Market.

    Kelly, một nhà giao dịch trong ngày có trụ sở tại London, thường làm việc tại văn phòng tại nhà để tận dụng lợi thế chênh lệch múi giờ với thị trường Hoa Kỳ.

  • Xavier quit his job as a lawyer to become a day trader and now wakes up early every day to keep up with the opening bell.

    Xavier đã nghỉ việc luật sư để trở thành một nhà giao dịch chứng khoán trong ngày và hiện thức dậy sớm mỗi ngày để theo kịp tiếng chuông mở cửa.

  • Jonathan's passion for day trading has led him to write a best-selling book on the subject, sharing his insights with aspiring traders.

    Niềm đam mê giao dịch trong ngày của Jonathan đã thôi thúc anh viết một cuốn sách bán chạy nhất về chủ đề này, chia sẻ hiểu biết của mình với những nhà giao dịch đầy tham vọng.

Từ, cụm từ liên quan