Định nghĩa của từ day boy

day boynoun

cậu bé ban ngày

/ˈdeɪ bɔɪ//ˈdeɪ bɔɪ/

Cụm từ "day boy" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong ngành khai thác than của Anh. Trong bối cảnh này, "day boy" dùng để chỉ một thanh niên làm công nhân trong một mỏ than trong một ca làm việc duy nhất, thường là từ sáng đến tối, còn được gọi là "công việc trong ngày". Điều này trái ngược với những người thợ mỏ được thuê theo hợp đồng hàng tuần, hai tuần một lần hoặc hàng tháng, được gọi là "pit brows" hoặc "piecers". Những người làm việc ban ngày thường kiếm được ít tiền hơn những người làm việc theo hợp đồng nhưng có lịch trình làm việc linh hoạt hơn. Tuy nhiên, công việc này đòi hỏi sức lực, phải mang vác những bao than nặng và có nguy cơ về sức khỏe và an toàn, bao gồm hít phải bụi và sập hầm. Bất chấp những thách thức này, những người làm việc ban ngày vẫn tìm kiếm việc làm trong các mỏ như một nguồn thu nhập để nuôi sống bản thân và gia đình. Ngày nay, mặc dù thuật ngữ "day boy" vẫn thỉnh thoảng được sử dụng ở một số nơi trên thế giới, đặc biệt là trong bối cảnh những người lao động nhập cư trong ngành xây dựng hoặc nông nghiệp, nhưng việc sử dụng thuật ngữ này phần lớn đã được thay thế bằng những cụm từ phổ biến hơn, chẳng hạn như "lao động thời vụ" hoặc "công nhân ngày".

namespace
Ví dụ:
  • Jack is a day boy at the prestigious private school, which means he commutes to school each day instead of boarding there.

    Jack là học sinh bán trú tại một trường tư thục danh tiếng, điều đó có nghĩa là cậu phải đi học mỗi ngày thay vì ở nội trú.

  • As a day boy at the high school, James has to wake up early every morning to make it to his first class on time.

    Là một cậu bé học ban ngày ở trường trung học, James phải thức dậy sớm mỗi sáng để đến lớp học đầu tiên đúng giờ.

  • The principal of the school announced that the day boys would be allowed to wear more relaxed dress code starting from the next term.

    Hiệu trưởng nhà trường thông báo rằng bắt đầu từ học kỳ tới, nam sinh sẽ được phép mặc đồng phục thoải mái hơn.

  • The day boys in our school are expected to follow the same academic schedule as the boarders, which can be quite challenging.

    Học sinh ban ngày ở trường chúng tôi phải tuân theo lịch học giống như học sinh nội trú, điều này có thể khá khó khăn.

  • Day boys have the luxury of going home to sleep in their own beds after school, which can be particularly appealing for students who live nearby.

    Học sinh bán trú có thể thoải mái về nhà ngủ trên giường của mình sau giờ học, điều này đặc biệt hấp dẫn đối với những học sinh sống gần đó.

  • With the ongoing health crisis, our school has given day boys the flexibility to join their online classes from home when necessary.

    Trong bối cảnh cuộc khủng hoảng sức khỏe đang diễn ra, trường của chúng tôi đã tạo điều kiện cho các em học sinh bán trú có thể linh hoạt tham gia các lớp học trực tuyến tại nhà khi cần thiết.

  • The father of one of our day boys has donated a new soccer net to the school, which will benefit both the boarding school students and the day boys during their recess periods.

    Cha của một trong những cậu bé học bán trú đã tặng cho trường một lưới bóng đá mới, điều này sẽ mang lại lợi ích cho cả học sinh nội trú và học sinh học bán trú trong thời gian ra chơi.

  • The school organizes game days for both day boys and boarders, which adds to the overall spirit of the school community.

    Nhà trường tổ chức các ngày thi đấu cho cả học sinh bán trú và nội trú, góp phần nâng cao tinh thần chung của cộng đồng trường.

  • The day boys in our school have access to the same extracurricular activities as the boarders, such as sports teams, debate clubs, and music classes.

    Ban ngày, các bé trai trong trường chúng tôi có thể tham gia các hoạt động ngoại khóa giống như các em nội trú, chẳng hạn như đội thể thao, câu lạc bộ tranh luận và lớp học âm nhạc.

  • The principal informed us that a few of our day boys have shown exceptional talent in robotics and were invited to participate in an inter-school competition, which they represented our school proudly.

    Hiệu trưởng thông báo với chúng tôi rằng một số học sinh nam đã thể hiện tài năng đặc biệt về môn robot và được mời tham gia cuộc thi liên trường, và các em đã đại diện cho trường một cách đầy tự hào.

Từ, cụm từ liên quan