Định nghĩa của từ data terminal

data terminalnoun

thiết bị đầu cuối dữ liệu

/ˈdeɪtə tɜːmɪnl//ˈdeɪtə tɜːrmɪnl/

Thuật ngữ "data terminal" có nguồn gốc từ những năm 1960 trong những ngày đầu của công nghệ máy tính. Khi các hệ thống máy tính ngày càng phức tạp, nhu cầu về các thiết bị ngoại vi có thể nhận và hiển thị thông tin trực tiếp từ các hệ thống tập trung đã xuất hiện. Các thiết bị này được gọi là thiết bị đầu cuối, vì chúng đóng vai trò là điểm cuối để giao tiếp giữa người dùng và máy tính. Hậu tố "data" được thêm vào thuật ngữ này để mô tả chính xác hơn loại đầu vào và đầu ra đang được xử lý. Do đó, "data terminal" có thể được coi là câu trả lời hiện đại cho máy điện báo thế hệ trước: một thiết bị được thiết kế để nhận, xử lý và hiển thị dữ liệu được truyền từ máy tính trung tâm. Chúng thường có giao diện dựa trên văn bản đơn giản, cho phép người dùng tương tác với máy tính thông qua một loạt các phím bấm và lệnh. Mặc dù sự phát triển của máy tính cá nhân và giao diện người dùng đồ họa (GUI) tiên tiến hơn phần lớn đã thay thế nhu cầu về thiết bị đầu cuối dữ liệu trong những năm 1980 trở đi, nhưng chúng vẫn là một hiện vật lịch sử của những ngày đầu của quá trình vi tính hóa.

namespace
Ví dụ:
  • The company has installed several data terminals at its warehouse to facilitate the efficient reception and transmission of orders and inventory levels to its central system.

    Công ty đã lắp đặt một số thiết bị đầu cuối dữ liệu tại kho của mình để tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp nhận và truyền tải đơn đặt hàng và mức tồn kho đến hệ thống trung tâm một cách hiệu quả.

  • The stockbroker's trading desk is equipped with data terminals that provide real-time market data and price quotes to enable timely buying and selling decisions.

    Bàn giao dịch của nhà môi giới chứng khoán được trang bị các thiết bị đầu cuối dữ liệu cung cấp dữ liệu thị trường theo thời gian thực và báo giá để đưa ra quyết định mua và bán kịp thời.

  • The hospital's intensive care unit is furnished with data terminals that display vital signs, patient health data, and medical history in a central location for the convenience of the attending physicians and nurses.

    Khoa chăm sóc đặc biệt của bệnh viện được trang bị thiết bị đầu cuối dữ liệu hiển thị các dấu hiệu sinh tồn, dữ liệu sức khỏe của bệnh nhân và bệnh sử ở một vị trí trung tâm để thuận tiện cho bác sĩ và y tá điều trị.

  • The air traffic control tower has multiple data terminals that receive and transmit information about departing, arriving, and overflying planes to ensure safe and efficient air traffic management.

    Tháp kiểm soát không lưu có nhiều thiết bị đầu cuối dữ liệu nhận và truyền thông tin về các máy bay khởi hành, đến và bay qua để đảm bảo quản lý không lưu an toàn và hiệu quả.

  • The construction site has a data terminal installed to gather and convey environmental data, such as weather reports, soil conditions, and seismic activity, necessary for the project's risk assessment and safety protocols.

    Công trường xây dựng có một thiết bị đầu cuối dữ liệu được lắp đặt để thu thập và truyền tải dữ liệu về môi trường, chẳng hạn như báo cáo thời tiết, tình trạng đất và hoạt động địa chấn, cần thiết cho việc đánh giá rủi ro và các giao thức an toàn của dự án.

  • Many retail outlets possess data terminals at the checkout counters that allow customers to pay by various means, including credit cards, debit cards, and mobile wallets, while significantly reducing waiting times.

    Nhiều cửa hàng bán lẻ sở hữu thiết bị đầu cuối dữ liệu tại quầy thanh toán cho phép khách hàng thanh toán bằng nhiều phương tiện khác nhau, bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và ví điện tử, đồng thời giảm đáng kể thời gian chờ đợi.

  • The research and development laboratory features data terminals that transmit measurement readings and test results to the scientists involved in product innovation and quality control.

    Phòng thí nghiệm nghiên cứu và phát triển có các thiết bị đầu cuối dữ liệu truyền dữ liệu đo lường và kết quả thử nghiệm tới các nhà khoa học tham gia vào quá trình đổi mới sản phẩm và kiểm soát chất lượng.

  • The driver's seat in autonomous vehicles is furnished with data terminals that offer passengers a real-time update on the journey's progress, as well as options to control the vehicle's entertainment systems or request assistance.

    Ghế lái trên xe tự hành được trang bị thiết bị đầu cuối dữ liệu cung cấp cho hành khách thông tin cập nhật theo thời gian thực về tiến độ hành trình, cũng như các tùy chọn để điều khiển hệ thống giải trí của xe hoặc yêu cầu hỗ trợ.

  • The boardroom of many large corporations is furnished with data terminals displaying detailed financial reports, stock price information, and other critical data to aid decision-making.

    Phòng họp của nhiều tập đoàn lớn được trang bị thiết bị đầu cuối dữ liệu hiển thị báo cáo tài chính chi tiết, thông tin giá cổ phiếu và các dữ liệu quan trọng khác để hỗ trợ việc ra quyết định.

  • The cybersecurity team's command center houses data terminals that filter, monitor, and analyze network traffic for potential threats, ensuring data confidentiality and preventing cyberattacks.

    Trung tâm chỉ huy của nhóm an ninh mạng chứa các thiết bị đầu cuối dữ liệu có chức năng lọc, giám sát và phân tích lưu lượng mạng để tìm ra các mối đe dọa tiềm ẩn, đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.

Từ, cụm từ liên quan