Định nghĩa của từ dark glasses

dark glassesnoun

kính đen

/ˌdɑːk ˈɡlɑːsɪz//ˌdɑːrk ˈɡlæsɪz/

Nguồn gốc của thuật ngữ "dark glasses" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi kính râm bắt đầu trở nên phổ biến. Ban đầu, kính râm được thiết kế chủ yếu như một phụ kiện chức năng để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mặt trời, gió và ánh chói. Chúng thường được làm bằng tròng kính sáng màu hoặc trong suốt để lọc tia cực tím và ánh chói từ mặt trời. Khi kính râm bắt đầu vượt ra ngoài mục đích chức năng của chúng, chúng đã trở thành một tuyên bố thời trang và mọi người bắt đầu đeo chúng như một phụ kiện thời trang ngay cả khi trời không nắng. Điều này dẫn đến sự ra đời của kính râm tối màu, có thể phục vụ hai mục đích - bảo vệ mắt khỏi ánh sáng chói và tạo nên tuyên bố thời trang. Thuật ngữ "dark glasses" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào cuối những năm 1920 và việc sử dụng nó trở nên phổ biến trong những thập kỷ tiếp theo khi kính râm trở thành một phần thiết yếu của văn hóa đại chúng. Cụm từ "dark glasses" ám chỉ rằng kính râm có tròng kính tối hơn hoặc mờ hơn so với kính râm thông thường, cho phép che một phần mắt và cũng mang lại vẻ ngoài sành điệu. Tóm lại, "dark glasses" dùng để chỉ kính râm có tròng kính tương đối tối hoặc mờ đục, không chỉ bảo vệ thị giác mà còn là tuyên bố thời trang. .

namespace
Ví dụ:
  • The detective wore dark glasses as he entered the dimly lit room, trying to gather clues without revealing his identity.

    Thám tử đeo kính đen khi bước vào căn phòng thiếu sáng, cố gắng thu thập manh mối mà không tiết lộ danh tính.

  • The actress slipped on her dark glasses to conceal her tired eyes after a long day of shooting.

    Nữ diễn viên đeo kính đen để che đi đôi mắt mệt mỏi sau một ngày dài quay phim.

  • The spy removed his dark glasses as he walked into the crowded market, blending in with the rest of the pedestrians.

    Người điệp viên tháo kính râm ra khi bước vào khu chợ đông đúc, hòa nhập với những người đi bộ khác.

  • The athlete donned his dark glasses to shield his sensitive eyes from the glaring sunlight during his morning run.

    Vận động viên này đeo kính đen để bảo vệ đôi mắt nhạy cảm của mình khỏi ánh nắng chói chang trong khi chạy bộ buổi sáng.

  • The photographer inserted his polarized sunglasses into the straps of his camera to capture the vivid colors of the ocean.

    Nhiếp ảnh gia đã lắp kính râm phân cực vào dây đeo máy ảnh để ghi lại những màu sắc sống động của đại dương.

  • The author put her dark glasses on to shield her eyes from the bright computer screen as she wrote her novel's final chapters.

    Tác giả đeo kính đen để bảo vệ mắt khỏi màn hình máy tính sáng khi viết những chương cuối cho cuốn tiểu thuyết của mình.

  • The businessman put on his dark glasses and slipped into his limousine, ready for an important meeting.

    Người doanh nhân đeo kính râm và chui vào xe limousine, sẵn sàng cho một cuộc họp quan trọng.

  • The historian wore her dark glasses as she leafed through the yellowed pages of an ancient manuscript, squinting to make out the fading text.

    Nhà sử học đeo kính đen khi lật từng trang giấy ố vàng của một bản thảo cổ, nheo mắt để nhìn những dòng chữ đã phai màu.

  • The musician slid on his dark glasses as he took the stage, preparing to captivate the audience with his smooth dance moves.

    Người nhạc sĩ đeo kính đen khi bước lên sân khấu, chuẩn bị quyến rũ khán giả bằng những bước nhảy mượt mà của mình.

  • The artist lay in bed with her dark glasses on, studying her sketches in the quiet of the morning, eager to bring her creations to life.

    Người nghệ sĩ nằm trên giường với chiếc kính râm, nghiên cứu các bản phác thảo trong sự yên tĩnh của buổi sáng, háo hức biến những sáng tạo của mình thành hiện thực.

Từ, cụm từ liên quan