danh từ
lời nguyền rủa, lời chửi rủa
to damn someone's character: chỉ trích tính nết của ai
to damn with feint praise: làm bộ khen để chỉ trích chê bai
chút, tí, ít
chẳng đáng nửa đồng, chẳng đáng một trinh
ngoại động từ
chê trách, chỉ trích; kết tội
to damn someone's character: chỉ trích tính nết của ai
to damn with feint praise: làm bộ khen để chỉ trích chê bai
chê, la ó (một vở kịch)
làm hại, làn nguy hại; làm thất bại