Định nghĩa của từ grande dame

grande damenoun

bà lớn

/ˌɡrɒ̃ ˈdɑːm//ˌɡrɑːn ˈdɑːm/

Thuật ngữ "grande dame" là một cụm từ tiếng Pháp có nghĩa là "quý bà vĩ đại" hoặc "người phụ nữ có địa vị cao". Nó bắt nguồn từ thế kỷ 19 trong bối cảnh xã hội haut ton, hay tầng lớp thượng lưu, của Paris. Trong xã hội thượng lưu Pháp, từ "dame" được dùng để chỉ một người phụ nữ có địa vị xã hội cao, đặc biệt là những người sinh ra trong giới quý tộc hoặc kết hôn với tầng lớp quý tộc. Nhãn "grande" được thêm vào để nhấn mạnh tầm vóc và địa vị xã hội của những người phụ nữ này. Từ đó, thuật ngữ này được biết đến như một hình thức tâng bốc của ngôi thứ ba, được dùng để chỉ bất kỳ người phụ nữ trưởng thành, thanh lịch và uy nghiêm nào, tinh tế và tao nhã.

namespace
Ví dụ:
  • The grande dame of the opera world, Leontyne Price, entertained the audience with her stunning vocals and regal presence.

    Quý bà vĩ đại của thế giới opera, Leontyne Price, đã chiêu đãi khán giả bằng giọng hát tuyệt vời và sự hiện diện uy nghiêm của mình.

  • Katherine Hepburn, the grande dame of Hollywood, left an indelible mark on the film industry with her unconventional approach to acting.

    Katherine Hepburn, người phụ nữ vĩ đại của Hollywood, đã để lại dấu ấn khó phai mờ trong ngành công nghiệp điện ảnh với cách tiếp cận diễn xuất độc đáo của mình.

  • The majestic old mansion, now a grand hotel, once hosted the likes of Coco Chanel and Scarlett O'Hara, truly living up to its reputation as a grande dame of the hospitality industry.

    Ngôi biệt thự cổ kính nguy nga, hiện là một khách sạn lớn, từng đón tiếp những người nổi tiếng như Coco Chanel và Scarlett O'Hara, thực sự xứng đáng với danh tiếng là một quý bà của ngành dịch vụ khách sạn.

  • The grande dame of tennis, Serena Williams, powered her way to yet another Grand Slam victory.

    Nữ hoàng quần vợt Serena Williams đã giành được chiến thắng tại giải Grand Slam lần nữa.

  • In a world dominated by youth and fleeting fame, the grande dame of fashion, Yves Saint Laurent, left behind a legacy that continues to inspire new generations.

    Trong một thế giới bị chi phối bởi tuổi trẻ và danh vọng phù du, bà hoàng thời trang Yves Saint Laurent đã để lại một di sản vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ mới.

  • The grande dame of journalism, Barbara Walters, continues to set the bar high for all her peers with her insightful interviews and unmatched reporting.

    Quý bà của ngành báo chí, Barbara Walters, tiếp tục đặt ra tiêu chuẩn cao cho tất cả đồng nghiệp của mình bằng những cuộc phỏng vấn sâu sắc và các bài tường thuật vô song.

  • The grand hotel in the heart of the city, with its impeccable service and timeless charm, was the perfect backdrop for the grande dame of fashion photography, Helmut Newton.

    Khách sạn lớn ở trung tâm thành phố, với dịch vụ hoàn hảo và nét quyến rũ vượt thời gian, chính là bối cảnh hoàn hảo cho nhiếp ảnh gia thời trang nổi tiếng Helmut Newton.

  • Oprah Winfrey, the grande dame of media, has used her immense influence to make a difference in the world and advocate for important causes.

    Oprah Winfrey, người phụ nữ vĩ đại của truyền thông, đã sử dụng sức ảnh hưởng to lớn của mình để tạo nên sự khác biệt trên thế giới và ủng hộ những mục đích quan trọng.

  • The grand ballroom, once the scene of lavish parties and galas, now bears witness to visits by world leaders and other dignitaries, living up to its reputation as a grande dame of hospitality.

    Phòng khiêu vũ lớn, nơi từng diễn ra những bữa tiệc và dạ tiệc xa hoa, giờ đây là nơi chứng kiến ​​sự ghé thăm của các nhà lãnh đạo thế giới và các chức sắc khác, xứng đáng với danh tiếng là nơi hiếu khách bậc nhất.

  • The grande dame of cuisine, Julia Child, inspired generations of cooks with her love of food and her passion for sharing it with others.

    Người phụ nữ vĩ đại của ẩm thực, Julia Child, đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ đầu bếp bằng tình yêu ẩm thực và niềm đam mê chia sẻ ẩm thực với mọi người.

Từ, cụm từ liên quan

All matches