Định nghĩa của từ cut up

cut upphrasal verb

cắt nhỏ

////

Cụm từ "cut up" có nhiều nguồn gốc, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Theo nghĩa phổ biến nhất, khi gọi ai đó là "cut up" có nghĩa là họ đang hành động theo cách phấn khích hoặc hoang dã. Cách sử dụng này bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, trong bối cảnh biểu diễn nhạc kịch và tạp kỹ. Đôi khi, các nhạc sĩ sẽ "cut up" các tiết mục của mình bằng cách thêm các yếu tố hài hước hoặc ngẫu hứng vào phần trình diễn, phá vỡ cấu trúc nghiêm ngặt của bài hát. Thực hành này trở nên phổ biến đến mức nó đã tạo ra thành ngữ "cắt", có nghĩa là chia nhỏ một buổi biểu diễn hoặc bài thuyết trình bằng cách thêm các yếu tố gây cười. Theo thời gian, ý nghĩa của "cut up" đã phát triển để chỉ các hoạt động trần tục hơn, chẳng hạn như cắt hoặc thái thức ăn, hoặc chia một thứ gì đó thành nhiều phần. Tương tự như vậy, cách sử dụng này bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi động từ "cắt" mang những ý nghĩa mới trong ngữ cảnh nấu ăn và chế biến thực phẩm. Nhìn chung, tính linh hoạt của cụm từ "cut up" trong tiếng Anh hiện đại phần lớn bắt nguồn từ nguồn gốc lịch sử của nó trong bối cảnh vui tươi hơn của âm nhạc và giải trí, nơi nó đã phát triển thành nhiều ý nghĩa khác nhau tiếp tục làm phong phú thêm tiếng Anh.

namespace

to injure somebody badly by cutting or hitting them

làm ai đó bị thương nặng bằng cách cắt hoặc đánh họ

Ví dụ:
  • He was very badly cut up in the fight.

    Anh ấy đã bị thương rất nặng trong cuộc chiến.

to upset somebody emotionally

làm ai đó buồn lòng về mặt cảm xúc

Ví dụ:
  • She was pretty cut up about them leaving.

    Cô ấy khá buồn khi họ rời đi.