Định nghĩa của từ curb

curbnoun

kiềm chế, nén lại, hạn chế

/kəːb/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "curb" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "courber". Động từ này có nghĩa là "cúi đầu hoặc cong" bắt nguồn từ tiếng Latin "currus", có nghĩa là "chariot" hoặc "bánh xe". Vào thế kỷ 14, từ "curb" đã đi vào tiếng Anh trung đại, ban đầu ám chỉ hành động uốn cong hoặc bẻ cong một thứ gì đó, chẳng hạn như cổ ngựa hoặc một miếng kim loại. Vào thế kỷ 17, dạng động từ "to curb" có nghĩa là "kiềm chế hoặc kiểm soát", có thể là do ý tưởng kiềm chế hoặc kiểm tra chuyển động của ngựa hoặc một lực. Ý nghĩa này của từ này cuối cùng đã dẫn đến sự phát triển của danh từ "curb," có nghĩa là "một cạnh hoặc vành hạn chế" trên một con đường hoặc lối đi, như trong "curbstone." Ngày nay, từ "curb" có thể có nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm "kiểm soát hoặc hạn chế" và "một cạnh hoặc vành nâng lên".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdây cằm (ngựa)

meaningsự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế

exampleto curb one's anger: nén giận

meaningbờ giếng, thành giếng; lề đường

type ngoại động từ

meaningbuộc dây cằm (vào ngựa); điều khiển (ngựa) bằng dây cằm

meaningkiềm chế, nén lại; hạn chế

exampleto curb one's anger: nén giận

meaningxây thành cho (giếng); xây lề cho (đường...)

namespace
Ví dụ:
  • The city has installed speed bumps and curbs on the busy street to prevent cars from exceeding the speed limit.

    Thành phố đã lắp đặt gờ giảm tốc và lề đường trên những con phố đông đúc để ngăn chặn ô tô vượt quá tốc độ cho phép.

  • Please curb your pet's barking, as it's disturbing the neighbors.

    Hãy hạn chế tiếng sủa của thú cưng vì nó có thể làm phiền hàng xóm.

  • The new law aims to curb the alarming rate of pollution in the city.

    Luật mới nhằm mục đích hạn chế tình trạng ô nhiễm đáng báo động ở thành phố.

  • The curfew is in place to curb crime in the area.

    Lệnh giới nghiêm được áp dụng để hạn chế tội phạm trong khu vực.

  • The austerity measures introduced by the government aim to curb public spending and reduce the national debt.

    Các biện pháp thắt lưng buộc bụng do chính phủ đưa ra nhằm mục đích hạn chế chi tiêu công và giảm nợ quốc gia.

  • The company's policy of curbing excessive expenses has helped it to remain profitable.

    Chính sách hạn chế chi phí quá mức của công ty đã giúp công ty duy trì được lợi nhuận.

  • The government's decision to curb imports has caused prices of certain goods to rise.

    Quyết định hạn chế nhập khẩu của chính phủ đã khiến giá một số mặt hàng tăng lên.

  • The program aims to curb the spread of infectious diseases through education and awareness campaigns.

    Chương trình này nhằm mục đích hạn chế sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm thông qua các chiến dịch giáo dục và nâng cao nhận thức.

  • The school has implemented strict measures to curb drug and alcohol abuse among students.

    Nhà trường đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để hạn chế tình trạng lạm dụng ma túy và rượu ở học sinh.

  • The traffic authorities have taken steps to curb accidents in dangerous areas by installing caution signs and speed bumps.

    Cơ quan quản lý giao thông đã có những biện pháp nhằm hạn chế tai nạn ở những khu vực nguy hiểm bằng cách lắp đặt các biển báo nguy hiểm và gờ giảm tốc.

Từ, cụm từ liên quan