Định nghĩa của từ crutch

crutchnoun

cái nạng

/krʌtʃ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "crutch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ "krutiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng liên quan đến từ "knuta" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "một vật chống đỡ" hoặc "một vật hỗ trợ". Trong tiếng Anh cổ, từ "cruthe" dùng để chỉ một cây gậy hoặc gậy dùng để hỗ trợ đi bộ. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng ra để bao gồm các loại hỗ trợ khác, chẳng hạn như khung hoặc gậy. Đến thế kỷ 14, từ "crutch" đã mang nghĩa hiện đại của nó, dùng để chỉ một thiết bị được sử dụng để giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó, thường là trong thời điểm cần thiết hoặc yếu đuối. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng trong các bối cảnh như y học, thể thao và cuộc sống hàng ngày để mô tả một công cụ hoặc phương tiện hỗ trợ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái nạng ((thường) pair of crutches)

exampleto go on crutches: đi bằng nạng

meaningvật chống, vật đỡ (tường, sàn...)

meaningcái chống (xe đạp, mô tô)

namespace

one of two long sticks that you put under your arms to help you walk after you have injured your leg or foot

một trong hai cây gậy dài mà bạn kẹp dưới cánh tay để giúp bạn đi lại sau khi bị thương ở chân hoặc bàn chân

Ví dụ:
  • After the accident I spent six months on crutches.

    Sau vụ tai nạn, tôi phải chống nạng sáu tháng.

  • She can only walk with crutches.

    Cô chỉ có thể đi lại bằng nạng.

a person or thing that gives you help or support but often makes you depend on them too much

người hoặc vật giúp đỡ hoặc hỗ trợ bạn nhưng thường khiến bạn phụ thuộc vào họ quá nhiều

Ví dụ:
  • High interest rates are merely a crutch for the country’s ailing economy.

    Lãi suất cao chỉ là một cái nạng cho nền kinh tế ốm yếu của đất nước.

  • He sees religion as an emotional crutch.

    Anh ấy coi tôn giáo như một chiếc nạng tình cảm.

  • She uses her work as a psychological crutch.

    Cô sử dụng công việc của mình như một chiếc nạng tâm lý.

the part of the body where the legs join at the top, including the area around the genitals

phần cơ thể nơi hai chân nối nhau ở phía trên, bao gồm cả khu vực xung quanh bộ phận sinh dục

the part of a pair of trousers, etc. that covers the crotch

phần của một chiếc quần, v.v. che kín háng

Từ, cụm từ liên quan

All matches